Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hồ Bốn, Mù Căng Chải, Yên Bái
thứ tư - 05/11
19°
Mây cụm
Cảm giác như 22°19°
/11°
55%
1.01 km/h
11°/
19°
71 %
1.01 km/h km/h
1014 hPa
17:25/06:09
thứ năm - 06/11
20°
Mây rải rác
Cảm giác như 23°20°
/12°
69%
1.94 km/h
12°/
20°
70 %
1.94 km/h km/h
1013 hPa
17:24/06:09
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/13°
67%
2.28 km/h
13°/
21°
65 %
2.28 km/h km/h
1014 hPa
17:24/06:10
thứ bảy - 08/11
15°
Mưa vừa
Cảm giác như 18°15°
/14°
50%
2.13 km/h
14°/
15°
99 %
2.13 km/h km/h
1016 hPa
17:23/06:10
chủ nhật - 09/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/14°
61%
1.85 km/h
14°/
17°
98 %
1.85 km/h km/h
1016 hPa
17:23/06:11
thứ hai - 10/11
17°
Mưa vừa
Cảm giác như 20°17°
/14°
67%
1.21 km/h
14°/
17°
96 %
1.21 km/h km/h
1014 hPa
17:23/06:12
thứ ba - 11/11
16°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 19°16°
/14°
51%
1.81 km/h
14°/
16°
98 %
1.81 km/h km/h
1014 hPa
17:22/06:12
thứ tư - 12/11
16°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 19°16°
/13°
58%
1.98 km/h
13°/
16°
89 %
1.98 km/h km/h
1017 hPa
17:22/06:13
thứ năm - 13/11
14°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 17°14°
/9°
61%
2.16 km/h
9°/
14°
72 %
2.16 km/h km/h
1022 hPa
17:21/06:13
thứ sáu - 14/11
16°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 19°16°
/6°
65%
1.56 km/h
6°/
16°
55 %
1.56 km/h km/h
1022 hPa
17:21/06:14
thứ bảy - 15/11
16°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 19°16°
/6°
66%
1.55 km/h
6°/
16°
57 %
1.55 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:15
chủ nhật - 16/11
17°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 20°17°
/7°
54%
2.21 km/h
7°/
17°
59 %
2.21 km/h km/h
1021 hPa
17:21/06:15
thứ hai - 17/11
14°
Mây đen u ám
Cảm giác như 17°14°
/6°
66%
2.72 km/h
6°/
14°
92 %
2.72 km/h km/h
1026 hPa
17:20/06:16
thứ ba - 18/11
10°
Mây đen u ám
Cảm giác như 13°10°
/4°
54%
2.91 km/h
4°/
10°
49 %
2.91 km/h km/h
1026 hPa
17:20/06:17
thứ tư - 19/11
6°
Mây đen u ám
Cảm giác như 9°6°
/3°
65%
2.68 km/h
3°/
6°
71 %
2.68 km/h km/h
1030 hPa
17:20/06:17
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
188.78
0.04
0.35
61.69
0.08
6.59
6.82
0.18