Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Chế Cu Nha, Mù Căng Chải, Yên Bái
thứ tư - 05/11
18°
Mây cụm
Cảm giác như 21°18°
/11°
54%
1.12 km/h
11°/
18°
72 %
1.12 km/h km/h
1013 hPa
17:25/06:09
thứ năm - 06/11
20°
Mây rải rác
Cảm giác như 23°20°
/12°
63%
1.92 km/h
12°/
20°
71 %
1.92 km/h km/h
1013 hPa
17:24/06:09
thứ sáu - 07/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/13°
67%
2.33 km/h
13°/
19°
77 %
2.33 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:10
thứ bảy - 08/11
15°
Mưa vừa
Cảm giác như 18°15°
/14°
55%
2.29 km/h
14°/
15°
99 %
2.29 km/h km/h
1016 hPa
17:23/06:10
chủ nhật - 09/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/14°
69%
1.63 km/h
14°/
18°
98 %
1.63 km/h km/h
1017 hPa
17:23/06:11
thứ hai - 10/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/14°
64%
1.24 km/h
14°/
19°
94 %
1.24 km/h km/h
1014 hPa
17:23/06:12
thứ ba - 11/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/14°
66%
1.88 km/h
14°/
17°
95 %
1.88 km/h km/h
1014 hPa
17:22/06:12
thứ tư - 12/11
14°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 17°14°
/10°
59%
1.84 km/h
10°/
14°
92 %
1.84 km/h km/h
1019 hPa
17:22/06:13
thứ năm - 13/11
16°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 19°16°
/9°
54%
1.62 km/h
9°/
16°
70 %
1.62 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:13
thứ sáu - 14/11
15°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 18°15°
/9°
61%
1.7 km/h
9°/
15°
70 %
1.7 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:14
thứ bảy - 15/11
17°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 20°17°
/7°
70%
1.59 km/h
7°/
17°
56 %
1.59 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:15
chủ nhật - 16/11
18°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 21°18°
/7°
61%
1.61 km/h
7°/
18°
54 %
1.61 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:15
thứ hai - 17/11
17°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 20°17°
/7°
55%
2.36 km/h
7°/
17°
53 %
2.36 km/h km/h
1022 hPa
17:20/06:16
thứ ba - 18/11
15°
Mây rải rác
Cảm giác như 18°15°
/6°
68%
2.51 km/h
6°/
15°
65 %
2.51 km/h km/h
1024 hPa
17:20/06:17
thứ tư - 19/11
14°
Mây đen u ám
Cảm giác như 17°14°
/5°
66%
2.4 km/h
5°/
14°
50 %
2.4 km/h km/h
1022 hPa
17:20/06:17
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
187.98
0.03
0.32
64.92
0.09
5.91
6.14
0.14