Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Trung Tâm, Lục Yên, Yên Bái
thứ hai - 03/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
63%
0.58 km/h
17°/
18°
96 %
0.58 km/h km/h
1020 hPa
17:23/06:05
thứ ba - 04/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/17°
67%
0.79 km/h
17°/
19°
85 %
0.79 km/h km/h
1019 hPa
17:22/06:06
thứ tư - 05/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/17°
56%
1.62 km/h
17°/
26°
61 %
1.62 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:07
thứ năm - 06/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/17°
65%
1.83 km/h
17°/
27°
62 %
1.83 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:07
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
50%
1.07 km/h
21°/
25°
76 %
1.07 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:08
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/21°
61%
1.15 km/h
21°/
22°
99 %
1.15 km/h km/h
1015 hPa
17:20/06:08
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/22°
50%
0.83 km/h
22°/
25°
96 %
0.83 km/h km/h
1015 hPa
17:20/06:09
thứ hai - 10/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/22°
63%
0.57 km/h
22°/
25°
95 %
0.57 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:10
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
59%
1.02 km/h
19°/
22°
98 %
1.02 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:10
thứ tư - 12/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/19°
53%
0.81 km/h
19°/
24°
88 %
0.81 km/h km/h
1016 hPa
17:19/06:11
thứ năm - 13/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/18°
51%
0.87 km/h
18°/
27°
80 %
0.87 km/h km/h
1018 hPa
17:19/06:11
thứ sáu - 14/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/17°
57%
0.84 km/h
17°/
26°
59 %
0.84 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:12
thứ bảy - 15/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/16°
68%
0.73 km/h
16°/
25°
62 %
0.73 km/h km/h
1022 hPa
17:18/06:13
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/15°
56%
1.03 km/h
15°/
26°
62 %
1.03 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:13
thứ hai - 17/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/15°
69%
1.25 km/h
15°/
26°
59 %
1.25 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:14
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
205.38
0
1.72
56.45
0.4
14.29
15.15
0.43