Dự báo thời tiết Yên Bái những giờ tới
26° / 29°

Mưa vừa
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
5.1 km
Gió
0.67 km/hĐộ ẩm
82%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.25 km/hĐộ ẩm
99%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.11 km/hĐộ ẩm
99%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
6.2 km
Gió
0.76 km/hĐộ ẩm
99%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.93 km/hĐộ ẩm
99%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.79 km/hĐộ ẩm
98%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.67 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.53 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.89 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.86 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.79 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.63 km/hĐộ ẩm
95%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.37 km/hĐộ ẩm
85%
35° / 35°

Mây cụm
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.34 km/hĐộ ẩm
51%
35° / 35°

Mây cụm
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.37 km/hĐộ ẩm
49%
28° / 28°

Mây cụm
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.87 km/hĐộ ẩm
80%
26° / 26°

Mây cụm
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.35 km/hĐộ ẩm
84%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.93 km/hĐộ ẩm
90%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.82 km/hĐộ ẩm
94%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.68 km/hĐộ ẩm
84%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.42 km/hĐộ ẩm
55%
37° / 37°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.03 km/hĐộ ẩm
43%
36° / 36°

Mây đen u ám
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.34 km/hĐộ ẩm
48%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.93 km/hĐộ ẩm
76%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
134.46
0.03
0.52
32.59
0.09
1
1.08
0.33