Dự báo thời tiết Vĩnh Phúc những giờ tới
38° / 38°

Mây cụm
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.96 km/hĐộ ẩm
54%
36° / 36°

Mây thưa
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.03 km/hĐộ ẩm
53%
32° / 32°

Mây thưa
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.35 km/hĐộ ẩm
68%
29° / 29°

Mây rải rác
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.01 km/hĐộ ẩm
80%
28° / 28°

Mây rải rác
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.7 km/hĐộ ẩm
84%
27° / 27°

Mây cụm
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.42 km/hĐộ ẩm
87%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.27 km/hĐộ ẩm
84%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.87 km/hĐộ ẩm
66%
36° / 36°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.64 km/hĐộ ẩm
52%
37° / 37°

Mây cụm
Áp suất
996 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.98 km/hĐộ ẩm
48%
32° / 32°

Mây cụm
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.11 km/hĐộ ẩm
67%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.82 km/hĐộ ẩm
76%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.91 km/hĐộ ẩm
73%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.88 km/hĐộ ẩm
80%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.85 km/hĐộ ẩm
83%
34° / 34°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.48 km/hĐộ ẩm
57%
34° / 34°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.93 km/hĐộ ẩm
57%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.1 km/hĐộ ẩm
55%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.29 km/hĐộ ẩm
69%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.5 km/hĐộ ẩm
88%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.05 km/hĐộ ẩm
84%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.76 km/hĐộ ẩm
91%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.04 km/hĐộ ẩm
91%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.77 km/hĐộ ẩm
78%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
214.4
0.6
1.26
1.29
0.18
4.61
5.47
0.86