Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Trung Môn, Yên Sơn, Tuyên Quang
chủ nhật - 08/06

33°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 36°33°
/26°
54%
1.55 km/h
26°/
33°
76 %
1.55 km/h km/h
1004 hPa
18:41/05:15
thứ hai - 09/06

27°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 30°27°
/25°
50%
1.32 km/h
25°/
27°
94 %
1.32 km/h km/h
1005 hPa
18:41/05:15
thứ ba - 10/06

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/24°
64%
2.22 km/h
24°/
25°
93 %
2.22 km/h km/h
1007 hPa
18:41/05:15
thứ tư - 11/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/23°
68%
1.8 km/h
23°/
33°
62 %
1.8 km/h km/h
1006 hPa
18:42/05:15
thứ năm - 12/06

35°
Mây rải rác
Cảm giác như 38°35°
/24°
64%
1.42 km/h
24°/
35°
53 %
1.42 km/h km/h
1004 hPa
18:42/05:15
thứ sáu - 13/06

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/26°
61%
1.59 km/h
26°/
37°
56 %
1.59 km/h km/h
1001 hPa
18:42/05:15
thứ bảy - 14/06

38°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 41°38°
/27°
70%
1.28 km/h
27°/
38°
55 %
1.28 km/h km/h
999 hPa
18:43/05:15
chủ nhật - 15/06

38°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 41°38°
/28°
51%
1.52 km/h
28°/
38°
57 %
1.52 km/h km/h
1000 hPa
18:43/05:16
thứ hai - 16/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/28°
70%
2.03 km/h
28°/
37°
50 %
2.03 km/h km/h
999 hPa
18:43/05:16
thứ ba - 17/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/26°
52%
1.8 km/h
26°/
34°
60 %
1.8 km/h km/h
1000 hPa
18:44/05:16
thứ tư - 18/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/26°
57%
1.13 km/h
26°/
31°
77 %
1.13 km/h km/h
1001 hPa
18:44/05:16
thứ năm - 19/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/26°
64%
1.53 km/h
26°/
32°
79 %
1.53 km/h km/h
1001 hPa
18:44/05:16
thứ sáu - 20/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/25°
53%
1.84 km/h
25°/
33°
79 %
1.84 km/h km/h
999 hPa
18:44/05:16
thứ bảy - 21/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/25°
50%
1.79 km/h
25°/
33°
68 %
1.79 km/h km/h
999 hPa
18:45/05:17
chủ nhật - 22/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/26°
53%
1.1 km/h
26°/
32°
78 %
1.1 km/h km/h
1000 hPa
18:45/05:17
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
253.31
0.22
2.37
12.85
0.31
4
4.69
1