Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Nhữ Khê, Yên Sơn, Tuyên Quang
thứ hai - 09/06

30°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 33°30°
/24°
65%
1.48 km/h
24°/
30°
80 %
1.48 km/h km/h
1004 hPa
18:41/05:15
thứ ba - 10/06

25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/22°
61%
2.82 km/h
22°/
25°
95 %
2.82 km/h km/h
1007 hPa
18:41/05:15
thứ tư - 11/06

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
58%
2.16 km/h
22°/
25°
75 %
2.16 km/h km/h
1007 hPa
18:42/05:16
thứ năm - 12/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/22°
50%
2.16 km/h
22°/
34°
61 %
2.16 km/h km/h
1004 hPa
18:42/05:16
thứ sáu - 13/06

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/24°
56%
2.95 km/h
24°/
34°
56 %
2.95 km/h km/h
1000 hPa
18:42/05:16
thứ bảy - 14/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/24°
55%
1.97 km/h
24°/
35°
52 %
1.97 km/h km/h
998 hPa
18:42/05:16
chủ nhật - 15/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
56%
1.51 km/h
25°/
35°
63 %
1.51 km/h km/h
998 hPa
18:43/05:16
thứ hai - 16/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/26°
61%
2.07 km/h
26°/
34°
67 %
2.07 km/h km/h
1001 hPa
18:43/05:16
thứ ba - 17/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/25°
56%
1.65 km/h
25°/
34°
64 %
1.65 km/h km/h
999 hPa
18:43/05:16
thứ tư - 18/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/25°
62%
1.77 km/h
25°/
34°
59 %
1.77 km/h km/h
999 hPa
18:44/05:16
thứ năm - 19/06

25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/24°
65%
2.88 km/h
24°/
25°
86 %
2.88 km/h km/h
1002 hPa
18:44/05:16
thứ sáu - 20/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
62%
1.34 km/h
24°/
30°
66 %
1.34 km/h km/h
1002 hPa
18:44/05:17
thứ bảy - 21/06

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
69%
1.4 km/h
24°/
28°
83 %
1.4 km/h km/h
1002 hPa
18:44/05:17
chủ nhật - 22/06

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
52%
1.98 km/h
24°/
28°
82 %
1.98 km/h km/h
1004 hPa
18:44/05:17
thứ hai - 23/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
63%
1.03 km/h
24°/
29°
78 %
1.03 km/h km/h
1004 hPa
18:45/05:17
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
367.05
0.05
6.74
5.98
1.05
7.68
9.15
7.38