Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Lang Quán, Yên Sơn, Tuyên Quang
chủ nhật - 02/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
68%
1.22 km/h
17°/
18°
94 %
1.22 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:02
thứ hai - 03/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/15°
67%
1.06 km/h
15°/
17°
87 %
1.06 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:03
thứ ba - 04/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/15°
67%
1.02 km/h
15°/
17°
95 %
1.02 km/h km/h
1020 hPa
17:20/06:03
thứ tư - 05/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/16°
53%
1.04 km/h
16°/
25°
72 %
1.04 km/h km/h
1017 hPa
17:20/06:04
thứ năm - 06/11
27°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 30°27°
/16°
69%
1.44 km/h
16°/
27°
61 %
1.44 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:04
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/18°
59%
1.04 km/h
18°/
24°
76 %
1.04 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:05
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
57%
0.9 km/h
20°/
22°
99 %
0.9 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:05
chủ nhật - 09/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/20°
50%
0.78 km/h
20°/
21°
98 %
0.78 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:06
thứ hai - 10/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/20°
67%
0.94 km/h
20°/
25°
86 %
0.94 km/h km/h
1011 hPa
17:17/06:07
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/20°
59%
1.72 km/h
20°/
24°
87 %
1.72 km/h km/h
1011 hPa
17:17/06:07
thứ tư - 12/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/18°
69%
1.67 km/h
18°/
25°
77 %
1.67 km/h km/h
1012 hPa
17:17/06:08
thứ năm - 13/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/17°
51%
1.55 km/h
17°/
27°
56 %
1.55 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:08
thứ sáu - 14/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/15°
55%
1.65 km/h
15°/
26°
53 %
1.65 km/h km/h
1019 hPa
17:16/06:09
thứ bảy - 15/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/13°
59%
1.29 km/h
13°/
25°
53 %
1.29 km/h km/h
1022 hPa
17:16/06:10
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/12°
56%
1.24 km/h
12°/
25°
48 %
1.24 km/h km/h
1021 hPa
17:15/06:10
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
277.82
0.13
1.53
43.65
0.42
21.34
22.22
0.36