Dự báo thời tiết Tuyên Quang những giờ tới
29° / 29°

Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.38 km/hĐộ ẩm
87%
30° / 30°

Mưa vừa
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
6.2 km
Gió
0.96 km/hĐộ ẩm
84%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.34 km/hĐộ ẩm
96%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.99 km/hĐộ ẩm
97%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.03 km/hĐộ ẩm
97%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.56 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
5.6 km
Gió
1.14 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
9 km
Gió
1.07 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
8.6 km
Gió
0.21 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.92 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.11 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.75 km/hĐộ ẩm
97%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.72 km/hĐộ ẩm
97%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.92 km/hĐộ ẩm
96%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.89 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.79 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.88 km/hĐộ ẩm
90%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.64 km/hĐộ ẩm
89%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.41 km/hĐộ ẩm
75%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.32 km/hĐộ ẩm
86%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.52 km/hĐộ ẩm
94%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.9 km/hĐộ ẩm
95%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.95 km/hĐộ ẩm
97%
25° / 25°

Mây cụm
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.81 km/hĐộ ẩm
93%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
405.84
0.06
9.97
5.76
1.64
8.5
10.42
10.32