Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Chân Sơn, Yên Sơn, Tuyên Quang
chủ nhật - 08/06

32°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 35°32°
/26°
51%
1.91 km/h
26°/
32°
74 %
1.91 km/h km/h
1004 hPa
18:41/05:15
thứ hai - 09/06

30°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 33°30°
/26°
58%
1.29 km/h
26°/
30°
80 %
1.29 km/h km/h
1004 hPa
18:41/05:15
thứ ba - 10/06

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/23°
67%
2.93 km/h
23°/
26°
92 %
2.93 km/h km/h
1007 hPa
18:42/05:15
thứ tư - 11/06

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/23°
54%
2.05 km/h
23°/
32°
67 %
2.05 km/h km/h
1006 hPa
18:42/05:15
thứ năm - 12/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/25°
50%
1.9 km/h
25°/
34°
63 %
1.9 km/h km/h
1005 hPa
18:42/05:15
thứ sáu - 13/06

34°
Mây rải rác
Cảm giác như 37°34°
/25°
59%
1.97 km/h
25°/
34°
61 %
1.97 km/h km/h
1002 hPa
18:43/05:15
thứ bảy - 14/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/26°
70%
1.9 km/h
26°/
36°
58 %
1.9 km/h km/h
998 hPa
18:43/05:16
chủ nhật - 15/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/26°
66%
1.8 km/h
26°/
35°
59 %
1.8 km/h km/h
998 hPa
18:43/05:16
thứ hai - 16/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/27°
63%
2.6 km/h
27°/
35°
57 %
2.6 km/h km/h
999 hPa
18:43/05:16
thứ ba - 17/06

35°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 38°35°
/26°
61%
1.96 km/h
26°/
35°
68 %
1.96 km/h km/h
1001 hPa
18:44/05:16
thứ tư - 18/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/26°
51%
1.79 km/h
26°/
31°
76 %
1.79 km/h km/h
1003 hPa
18:44/05:16
thứ năm - 19/06

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/25°
60%
1.35 km/h
25°/
26°
94 %
1.35 km/h km/h
1005 hPa
18:44/05:16
thứ sáu - 20/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/25°
61%
1.32 km/h
25°/
28°
80 %
1.32 km/h km/h
1003 hPa
18:44/05:16
thứ bảy - 21/06

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/25°
51%
1.8 km/h
25°/
26°
91 %
1.8 km/h km/h
1004 hPa
18:45/05:17
chủ nhật - 22/06

30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 33°30°
/24°
55%
1.99 km/h
24°/
30°
70 %
1.99 km/h km/h
1005 hPa
18:45/05:17
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
347.84
0.02
9.41
11.89
1.55
5.08
6.58
5.85