Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Trường Sinh, Sơn Dương, Tuyên Quang
thứ ba - 16/09

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/23°
57%
1.39 km/h
23°/
34°
65 %
1.39 km/h km/h
1012 hPa
18:01/05:46
thứ tư - 17/09

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/23°
56%
2.08 km/h
23°/
33°
72 %
2.08 km/h km/h
1010 hPa
18:00/05:46
thứ năm - 18/09

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/23°
54%
1.71 km/h
23°/
33°
75 %
1.71 km/h km/h
1010 hPa
17:59/05:46
thứ sáu - 19/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/23°
62%
1.38 km/h
23°/
30°
83 %
1.38 km/h km/h
1011 hPa
17:58/05:46
thứ bảy - 20/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/23°
50%
1.04 km/h
23°/
32°
92 %
1.04 km/h km/h
1010 hPa
17:57/05:47
chủ nhật - 21/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
51%
1.76 km/h
24°/
32°
70 %
1.76 km/h km/h
1008 hPa
17:56/05:47
thứ hai - 22/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
65%
1.32 km/h
24°/
33°
87 %
1.32 km/h km/h
1009 hPa
17:55/05:47
thứ ba - 23/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
58%
1.51 km/h
24°/
28°
96 %
1.51 km/h km/h
1010 hPa
17:54/05:47
thứ tư - 24/09

35°
Mây rải rác
Cảm giác như 38°35°
/23°
62%
1.7 km/h
23°/
35°
60 %
1.7 km/h km/h
1007 hPa
17:53/05:48
thứ năm - 25/09

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/22°
60%
2.55 km/h
22°/
34°
68 %
2.55 km/h km/h
1003 hPa
17:53/05:48
thứ sáu - 26/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/23°
70%
1.32 km/h
23°/
29°
64 %
1.32 km/h km/h
1003 hPa
17:52/05:48
thứ bảy - 27/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
56%
1.17 km/h
24°/
28°
99 %
1.17 km/h km/h
1008 hPa
17:51/05:49
chủ nhật - 28/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
57%
0.84 km/h
23°/
28°
89 %
0.84 km/h km/h
1008 hPa
17:50/05:49
thứ hai - 29/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/24°
63%
1.1 km/h
24°/
31°
97 %
1.1 km/h km/h
1008 hPa
17:49/05:49
thứ ba - 30/09

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/24°
54%
1.16 km/h
24°/
33°
70 %
1.16 km/h km/h
1007 hPa
17:48/05:49
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
557.69
0.01
15.68
23.66
2.76
19.55
21.87
3.86