Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thượng Nông, Na Hang, Tuyên Quang
chủ nhật - 02/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/18°
66%
0.72 km/h
18°/
20°
96 %
0.72 km/h km/h
1019 hPa
17:21/06:03
thứ hai - 03/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
58%
0.87 km/h
17°/
18°
97 %
0.87 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:03
thứ ba - 04/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/17°
52%
0.65 km/h
17°/
18°
98 %
0.65 km/h km/h
1020 hPa
17:20/06:04
thứ tư - 05/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/17°
70%
1.23 km/h
17°/
27°
59 %
1.23 km/h km/h
1015 hPa
17:20/06:04
thứ năm - 06/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/18°
59%
0.82 km/h
18°/
27°
68 %
0.82 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:05
thứ sáu - 07/11
30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/21°
65%
1.13 km/h
21°/
30°
76 %
1.13 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:06
thứ bảy - 08/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/22°
52%
1.81 km/h
22°/
26°
97 %
1.81 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:06
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/23°
65%
0.98 km/h
23°/
26°
91 %
0.98 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:07
thứ hai - 10/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/22°
60%
0.99 km/h
22°/
28°
91 %
0.99 km/h km/h
1012 hPa
17:18/06:07
thứ ba - 11/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/21°
58%
0.88 km/h
21°/
23°
98 %
0.88 km/h km/h
1010 hPa
17:17/06:08
thứ tư - 12/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/20°
62%
1.07 km/h
20°/
25°
84 %
1.07 km/h km/h
1012 hPa
17:17/06:09
thứ năm - 13/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/22°
67%
1.51 km/h
22°/
27°
67 %
1.51 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:09
thứ sáu - 14/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
61%
1.76 km/h
20°/
26°
71 %
1.76 km/h km/h
1020 hPa
17:16/06:10
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/18°
56%
1.01 km/h
18°/
25°
58 %
1.01 km/h km/h
1025 hPa
17:16/06:10
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/15°
69%
0.95 km/h
15°/
25°
55 %
0.95 km/h km/h
1026 hPa
17:16/06:11
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
260.41
0
2.42
49.14
0.55
20.38
21.52
0.39