Dự báo thời tiết Tuyên Quang những giờ tới
21° / 21°

Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.81 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°

Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/hĐộ ẩm
100%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.66 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
9.9 km
Gió
0.06 km/hĐộ ẩm
92%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.71 km/hĐộ ẩm
92%
22° / 22°

Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.81 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.16 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.11 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.07 km/hĐộ ẩm
98%
20° / 20°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.22 km/hĐộ ẩm
98%
21° / 21°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.76 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.89 km/hĐộ ẩm
93%
21° / 21°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.33 km/hĐộ ẩm
97%
20° / 20°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.09 km/hĐộ ẩm
98%
19° / 19°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
96%
19° / 19°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.82 km/hĐộ ẩm
95%
19° / 19°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.93 km/hĐộ ẩm
94%
19° / 19°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.02 km/hĐộ ẩm
91%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.84 km/hĐộ ẩm
81%
28° / 28°

Mây cụm
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.9 km/hĐộ ẩm
49%
29° / 29°

Mây cụm
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.27 km/hĐộ ẩm
49%
29° / 29°

Mây cụm
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.82 km/hĐộ ẩm
54%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.66 km/hĐộ ẩm
86%
21° / 21°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.96 km/hĐộ ẩm
90%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
372.49
0.03
5.25
32.64
1.38
11.06
12.1
2.58