Dự báo thời tiết Tuyên Quang những giờ tới
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.12 km/hĐộ ẩm
78%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.89 km/hĐộ ẩm
96%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mưa cường độ nặng
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.85 km/hĐộ ẩm
100%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.75 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.6 km/hĐộ ẩm
99%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.65 km/hĐộ ẩm
97%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.72 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.68 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.76 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.78 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
5 km
Gió
1.17 km/hĐộ ẩm
100%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
8.8 km
Gió
1.07 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mưa cường độ nặng
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
2.2 km
Gió
1.23 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.11 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.01 km/hĐộ ẩm
97%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.95 km/hĐộ ẩm
97%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.78 km/hĐộ ẩm
96%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.69 km/hĐộ ẩm
95%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.43 km/hĐộ ẩm
96%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.82 km/hĐộ ẩm
94%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.34 km/hĐộ ẩm
89%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.51 km/hĐộ ẩm
68%
33° / 33°

Mây cụm
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.81 km/hĐộ ẩm
48%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
336.24
0.24
2.85
12.85
0.29
6.1
6.82
1.3