Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Khuôn Hà, Lâm Bình, Tuyên Quang
thứ hai - 09/06

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/22°
60%
1.16 km/h
22°/
26°
89 %
1.16 km/h km/h
1005 hPa
18:42/05:13
thứ ba - 10/06

22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/20°
50%
1.39 km/h
20°/
22°
96 %
1.39 km/h km/h
1008 hPa
18:42/05:13
thứ tư - 11/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/20°
59%
1.2 km/h
20°/
29°
70 %
1.2 km/h km/h
1007 hPa
18:43/05:13
thứ năm - 12/06

33°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 36°33°
/19°
65%
1.38 km/h
19°/
33°
45 %
1.38 km/h km/h
1005 hPa
18:43/05:13
thứ sáu - 13/06

34°
Mây cụm
Cảm giác như 37°34°
/21°
61%
1.79 km/h
21°/
34°
48 %
1.79 km/h km/h
1002 hPa
18:43/05:13
thứ bảy - 14/06

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/22°
63%
1.58 km/h
22°/
36°
43 %
1.58 km/h km/h
999 hPa
18:44/05:14
chủ nhật - 15/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/23°
57%
1.19 km/h
23°/
36°
50 %
1.19 km/h km/h
999 hPa
18:44/05:14
thứ hai - 16/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/23°
64%
1.36 km/h
23°/
31°
62 %
1.36 km/h km/h
1002 hPa
18:44/05:14
thứ ba - 17/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/23°
54%
1.34 km/h
23°/
32°
72 %
1.34 km/h km/h
1003 hPa
18:45/05:14
thứ tư - 18/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/23°
51%
1.74 km/h
23°/
33°
69 %
1.74 km/h km/h
1003 hPa
18:45/05:14
thứ năm - 19/06

25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/22°
69%
1.1 km/h
22°/
25°
92 %
1.1 km/h km/h
1003 hPa
18:45/05:14
thứ sáu - 20/06

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/21°
54%
1.09 km/h
21°/
27°
84 %
1.09 km/h km/h
1003 hPa
18:45/05:14
thứ bảy - 21/06

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/22°
69%
0.68 km/h
22°/
27°
97 %
0.68 km/h km/h
1004 hPa
18:46/05:15
chủ nhật - 22/06

24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/22°
63%
0.62 km/h
22°/
24°
98 %
0.62 km/h km/h
1005 hPa
18:46/05:15
thứ hai - 23/06

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/22°
59%
0.65 km/h
22°/
26°
98 %
0.65 km/h km/h
1005 hPa
18:46/05:15
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
532.91
1.12
5.34
2.38
0.64
22.53
24.32
2.91