Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Lâm Bình, Tuyên Quang
thứ bảy - 07/06

34°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 37°34°
/26°
65%
2.15 km/h
26°/
34°
77 %
2.15 km/h km/h
1006 hPa
18:42/05:15
chủ nhật - 08/06

33°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 36°33°
/26°
54%
1.51 km/h
26°/
33°
80 %
1.51 km/h km/h
1004 hPa
18:42/05:15
thứ hai - 09/06

28°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 31°28°
/24°
64%
1.51 km/h
24°/
28°
91 %
1.51 km/h km/h
1004 hPa
18:42/05:15
thứ ba - 10/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/23°
64%
2.19 km/h
23°/
31°
90 %
2.19 km/h km/h
1007 hPa
18:43/05:15
thứ tư - 11/06

36°
Mây cụm
Cảm giác như 39°36°
/22°
59%
1.02 km/h
22°/
36°
54 %
1.02 km/h km/h
1007 hPa
18:43/05:15
thứ năm - 12/06

37°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 40°37°
/25°
53%
1.58 km/h
25°/
37°
56 %
1.58 km/h km/h
1004 hPa
18:43/05:15
thứ sáu - 13/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/26°
59%
2.06 km/h
26°/
37°
48 %
2.06 km/h km/h
1000 hPa
18:44/05:16
thứ bảy - 14/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/26°
61%
1.64 km/h
26°/
37°
48 %
1.64 km/h km/h
1000 hPa
18:44/05:16
chủ nhật - 15/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/26°
54%
0.87 km/h
26°/
32°
61 %
0.87 km/h km/h
1000 hPa
18:44/05:16
thứ hai - 16/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
60%
1.88 km/h
25°/
33°
66 %
1.88 km/h km/h
999 hPa
18:44/05:16
thứ ba - 17/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
60%
2.03 km/h
25°/
33°
64 %
2.03 km/h km/h
998 hPa
18:45/05:16
thứ tư - 18/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/25°
54%
1.41 km/h
25°/
33°
67 %
1.41 km/h km/h
999 hPa
18:45/05:16
thứ năm - 19/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/26°
62%
1.35 km/h
26°/
34°
61 %
1.35 km/h km/h
1000 hPa
18:45/05:16
thứ sáu - 20/06

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/25°
60%
0.9 km/h
25°/
26°
97 %
0.9 km/h km/h
1004 hPa
18:45/05:16
thứ bảy - 21/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
54%
0.75 km/h
24°/
28°
95 %
0.75 km/h km/h
1004 hPa
18:46/05:17
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
194.79
0.24
1.39
40.84
0.34
3.71
4.03
1.41