Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hùng Đức, Hàm Yên, Tuyên Quang
thứ hai - 03/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/18°
53%
0.57 km/h
18°/
19°
94 %
0.57 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:03
thứ ba - 04/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
50%
0.92 km/h
17°/
19°
86 %
0.92 km/h km/h
1020 hPa
17:20/06:04
thứ tư - 05/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/18°
63%
1.32 km/h
18°/
25°
66 %
1.32 km/h km/h
1015 hPa
17:20/06:04
thứ năm - 06/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/18°
50%
1.07 km/h
18°/
27°
68 %
1.07 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:05
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
70%
1.11 km/h
21°/
25°
82 %
1.11 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:06
thứ bảy - 08/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/22°
70%
1.52 km/h
22°/
24°
91 %
1.52 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:06
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/22°
67%
0.9 km/h
22°/
26°
98 %
0.9 km/h km/h
1015 hPa
17:18/06:07
thứ hai - 10/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
63%
1.31 km/h
21°/
26°
97 %
1.31 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:07
thứ ba - 11/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/19°
65%
0.74 km/h
19°/
20°
99 %
0.74 km/h km/h
1015 hPa
17:17/06:08
thứ tư - 12/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/19°
55%
0.67 km/h
19°/
21°
96 %
0.67 km/h km/h
1017 hPa
17:17/06:09
thứ năm - 13/11
28°
Mây rải rác
Cảm giác như 31°28°
/18°
52%
2.03 km/h
18°/
28°
58 %
2.03 km/h km/h
1019 hPa
17:16/06:09
thứ sáu - 14/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/15°
54%
2.02 km/h
15°/
26°
51 %
2.02 km/h km/h
1021 hPa
17:16/06:10
thứ bảy - 15/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/14°
53%
1.24 km/h
14°/
26°
51 %
1.24 km/h km/h
1021 hPa
17:16/06:10
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/14°
68%
1.11 km/h
14°/
26°
53 %
1.11 km/h km/h
1022 hPa
17:16/06:11
thứ hai - 17/11
27°
Mây rải rác
Cảm giác như 30°27°
/17°
70%
1.15 km/h
17°/
27°
62 %
1.15 km/h km/h
1022 hPa
17:15/06:12
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
229.2
0.06
2.43
50.59
0.53
19.06
20.15
0.54