Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Bình Nhân, Chiêm Hóa, Tuyên Quang
thứ hai - 03/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/18°
56%
0.57 km/h
18°/
19°
94 %
0.57 km/h km/h
1019 hPa
17:21/06:03
thứ ba - 04/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
51%
0.92 km/h
17°/
18°
97 %
0.92 km/h km/h
1020 hPa
17:20/06:04
thứ tư - 05/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/16°
57%
1.32 km/h
16°/
26°
58 %
1.32 km/h km/h
1015 hPa
17:20/06:04
thứ năm - 06/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/19°
56%
0.8 km/h
19°/
27°
67 %
0.8 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:05
thứ sáu - 07/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/21°
69%
1.22 km/h
21°/
28°
65 %
1.22 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:06
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
59%
1.77 km/h
22°/
25°
98 %
1.77 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:06
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
59%
1.46 km/h
23°/
25°
95 %
1.46 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:07
thứ hai - 10/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
67%
1.28 km/h
22°/
25°
98 %
1.28 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:07
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
66%
0.92 km/h
21°/
23°
99 %
0.92 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:08
thứ tư - 12/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/20°
50%
0.84 km/h
20°/
21°
99 %
0.84 km/h km/h
1015 hPa
17:17/06:09
thứ năm - 13/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/19°
50%
1.27 km/h
19°/
27°
81 %
1.27 km/h km/h
1018 hPa
17:16/06:09
thứ sáu - 14/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/16°
62%
1.82 km/h
16°/
27°
55 %
1.82 km/h km/h
1020 hPa
17:16/06:10
thứ bảy - 15/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/15°
52%
1.83 km/h
15°/
26°
52 %
1.83 km/h km/h
1021 hPa
17:16/06:10
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/15°
55%
0.89 km/h
15°/
26°
55 %
0.89 km/h km/h
1020 hPa
17:16/06:11
thứ hai - 17/11
27°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 30°27°
/15°
51%
1.02 km/h
15°/
27°
58 %
1.02 km/h km/h
1020 hPa
17:15/06:12
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
235.82
0.1
2.21
48.12
0.5
21.71
22.72
0.52