Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Mỹ Tho, Tiền Giang
thứ sáu - 01/08

34°
Mây cụm
Cảm giác như 37°34°
/27°
60%
5.48 km/h
27°/
34°
45 %
5.48 km/h km/h
1006 hPa
18:18/05:43
thứ bảy - 02/08

37°
Mây cụm
Cảm giác như 40°37°
/25°
65%
4.29 km/h
25°/
37°
39 %
4.29 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:43
chủ nhật - 03/08

39°
Mây cụm
Cảm giác như 42°39°
/25°
55%
4.77 km/h
25°/
39°
37 %
4.77 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:43
thứ hai - 04/08

38°
Mây rải rác
Cảm giác như 41°38°
/25°
54%
4.17 km/h
25°/
38°
35 %
4.17 km/h km/h
1006 hPa
18:17/05:44
thứ ba - 05/08

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/25°
68%
4.02 km/h
25°/
37°
36 %
4.02 km/h km/h
1006 hPa
18:16/05:44
thứ tư - 06/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/25°
60%
2.93 km/h
25°/
36°
39 %
2.93 km/h km/h
1007 hPa
18:16/05:44
thứ năm - 07/08

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/23°
55%
2.5 km/h
23°/
33°
53 %
2.5 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:44
thứ sáu - 08/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/24°
51%
2.33 km/h
24°/
34°
44 %
2.33 km/h km/h
1009 hPa
18:15/05:44
thứ bảy - 09/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/24°
51%
2.37 km/h
24°/
35°
44 %
2.37 km/h km/h
1007 hPa
18:15/05:44
chủ nhật - 10/08

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/23°
66%
3.08 km/h
23°/
34°
52 %
3.08 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:44
thứ hai - 11/08

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/23°
64%
2.96 km/h
23°/
35°
62 %
2.96 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:44
thứ ba - 12/08

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
67%
4.33 km/h
24°/
29°
72 %
4.33 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:44
thứ tư - 13/08

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/23°
66%
4.41 km/h
23°/
29°
85 %
4.41 km/h km/h
1011 hPa
18:14/05:45
thứ năm - 14/08

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/23°
50%
4.43 km/h
23°/
30°
72 %
4.43 km/h km/h
1012 hPa
18:13/05:45
thứ sáu - 15/08

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
64%
2.22 km/h
24°/
33°
54 %
2.22 km/h km/h
1011 hPa
18:13/05:45
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Tiền Giang
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
257.26
0
2.27
57.82
0.43
7.66
10.56
1.15