Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Cai Lậy, Tiền Giang
thứ tư - 05/11
29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
51%
2.44 km/h
24°/
29°
76 %
2.44 km/h km/h
1007 hPa
17:30/05:47
thứ năm - 06/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
65%
3.62 km/h
24°/
28°
82 %
3.62 km/h km/h
1008 hPa
17:30/05:47
thứ sáu - 07/11
30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
50%
5.4 km/h
24°/
30°
87 %
5.4 km/h km/h
1008 hPa
17:30/05:47
thứ bảy - 08/11
30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
70%
3.79 km/h
24°/
30°
69 %
3.79 km/h km/h
1010 hPa
17:30/05:48
chủ nhật - 09/11
31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
53%
2.19 km/h
24°/
31°
68 %
2.19 km/h km/h
1011 hPa
17:30/05:48
thứ hai - 10/11
30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
54%
2.49 km/h
24°/
30°
71 %
2.49 km/h km/h
1010 hPa
17:30/05:48
thứ ba - 11/11
30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
69%
2.52 km/h
24°/
30°
73 %
2.52 km/h km/h
1010 hPa
17:29/05:49
thứ tư - 12/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
51%
3.01 km/h
24°/
29°
78 %
3.01 km/h km/h
1011 hPa
17:29/05:49
thứ năm - 13/11
30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
68%
3.4 km/h
24°/
30°
77 %
3.4 km/h km/h
1012 hPa
17:29/05:49
thứ sáu - 14/11
29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/23°
68%
4.03 km/h
23°/
29°
81 %
4.03 km/h km/h
1012 hPa
17:29/05:50
thứ bảy - 15/11
30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 33°30°
/21°
55%
3.03 km/h
21°/
30°
72 %
3.03 km/h km/h
1012 hPa
17:29/05:50
chủ nhật - 16/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
63%
4.9 km/h
22°/
29°
69 %
4.9 km/h km/h
1012 hPa
17:29/05:51
thứ hai - 17/11
29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/22°
66%
6.58 km/h
22°/
29°
62 %
6.58 km/h km/h
1011 hPa
17:29/05:51
thứ ba - 18/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/21°
51%
6.02 km/h
21°/
25°
71 %
6.02 km/h km/h
1011 hPa
17:29/05:51
thứ tư - 19/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/19°
55%
5.88 km/h
19°/
21°
87 %
5.88 km/h km/h
1012 hPa
17:29/05:52
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Tiền Giang
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
427.2
0.06
3.12
50.63
1.43
12.28
13.63
1.14