Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Phú Vang, Thừa Thiên Huế
thứ ba - 16/09

32°
Mây cụm
Cảm giác như 35°32°
/25°
55%
3.93 km/h
25°/
32°
71 %
3.93 km/h km/h
1010 hPa
17:51/05:38
thứ tư - 17/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/24°
57%
3.53 km/h
24°/
31°
62 %
3.53 km/h km/h
1008 hPa
17:50/05:38
thứ năm - 18/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/23°
65%
3.64 km/h
23°/
30°
70 %
3.64 km/h km/h
1008 hPa
17:49/05:38
thứ sáu - 19/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/23°
51%
3.33 km/h
23°/
30°
67 %
3.33 km/h km/h
1009 hPa
17:48/05:38
thứ bảy - 20/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
62%
3.98 km/h
24°/
30°
70 %
3.98 km/h km/h
1008 hPa
17:48/05:38
chủ nhật - 21/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
63%
1.96 km/h
24°/
30°
84 %
1.96 km/h km/h
1009 hPa
17:47/05:38
thứ hai - 22/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/23°
64%
2.98 km/h
23°/
26°
87 %
2.98 km/h km/h
1007 hPa
17:46/05:38
thứ ba - 23/09

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
55%
4.17 km/h
23°/
26°
92 %
4.17 km/h km/h
1003 hPa
17:45/05:38
thứ tư - 24/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
61%
2.63 km/h
23°/
28°
95 %
2.63 km/h km/h
1004 hPa
17:44/05:38
thứ năm - 25/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
57%
3.34 km/h
23°/
28°
76 %
3.34 km/h km/h
1005 hPa
17:43/05:38
thứ sáu - 26/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/23°
67%
4.78 km/h
23°/
30°
62 %
4.78 km/h km/h
1007 hPa
17:43/05:38
thứ bảy - 27/09

31°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 34°31°
/21°
69%
4.69 km/h
21°/
31°
57 %
4.69 km/h km/h
1010 hPa
17:42/05:39
chủ nhật - 28/09

30°
Mây rải rác
Cảm giác như 33°30°
/22°
59%
2.97 km/h
22°/
30°
59 %
2.97 km/h km/h
1010 hPa
17:41/05:39
thứ hai - 29/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/23°
68%
3.61 km/h
23°/
31°
61 %
3.61 km/h km/h
1010 hPa
17:40/05:39
thứ ba - 30/09

30°
Mây thưa
Cảm giác như 33°30°
/23°
58%
3.84 km/h
23°/
30°
62 %
3.84 km/h km/h
1009 hPa
17:39/05:39
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Thừa Thiên Huế
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
156.21
0.1
0.48
7.6
0.18
3.52
3.92
0.4