Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Giang Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
thứ ba - 16/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
66%
3.14 km/h
25°/
31°
65 %
3.14 km/h km/h
1009 hPa
17:50/05:36
thứ tư - 17/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
68%
1.71 km/h
25°/
29°
72 %
1.71 km/h km/h
1009 hPa
17:49/05:37
thứ năm - 18/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
58%
2.05 km/h
24°/
30°
88 %
2.05 km/h km/h
1009 hPa
17:48/05:37
thứ sáu - 19/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
56%
2.15 km/h
24°/
30°
84 %
2.15 km/h km/h
1009 hPa
17:47/05:37
thứ bảy - 20/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
55%
2.42 km/h
24°/
31°
66 %
2.42 km/h km/h
1008 hPa
17:46/05:37
chủ nhật - 21/09

28°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 31°28°
/24°
65%
2.14 km/h
24°/
28°
89 %
2.14 km/h km/h
1008 hPa
17:46/05:37
thứ hai - 22/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
59%
2.64 km/h
24°/
30°
78 %
2.64 km/h km/h
1008 hPa
17:45/05:37
thứ ba - 23/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
57%
2.06 km/h
24°/
33°
55 %
2.06 km/h km/h
1006 hPa
17:44/05:37
thứ tư - 24/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
56%
3.8 km/h
24°/
31°
64 %
3.8 km/h km/h
1004 hPa
17:43/05:37
thứ năm - 25/09

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/24°
59%
3.25 km/h
24°/
25°
96 %
3.25 km/h km/h
1001 hPa
17:42/05:37
thứ sáu - 26/09

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/24°
70%
5.42 km/h
24°/
25°
92 %
5.42 km/h km/h
997 hPa
17:42/05:37
thứ bảy - 27/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/24°
70%
3.87 km/h
24°/
27°
80 %
3.87 km/h km/h
1002 hPa
17:41/05:37
chủ nhật - 28/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/24°
62%
1.76 km/h
24°/
31°
79 %
1.76 km/h km/h
1008 hPa
17:40/05:38
thứ hai - 29/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
50%
1.66 km/h
25°/
30°
79 %
1.66 km/h km/h
1008 hPa
17:39/05:38
thứ ba - 30/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
56%
2.72 km/h
24°/
33°
56 %
2.72 km/h km/h
1007 hPa
17:38/05:38
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Thừa Thiên Huế
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
151.46
0.11
0.87
29.73
0.34
2.59
2.87
0.3