Dự báo thời tiết Thừa Thiên Huế những giờ tới
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.71 km/hĐộ ẩm
93%
30° / 30°

Mây rải rác
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.75 km/hĐộ ẩm
58%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.82 km/hĐộ ẩm
83%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
9.4 km
Gió
1.21 km/hĐộ ẩm
89%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.86 km/hĐộ ẩm
95%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.21 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mây rải rác
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.04 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.91 km/hĐộ ẩm
97%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.44 km/hĐộ ẩm
93%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.44 km/hĐộ ẩm
70%
29° / 29°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
9.7 km
Gió
1.64 km/hĐộ ẩm
84%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.31 km/hĐộ ẩm
90%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.13 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.16 km/hĐộ ẩm
97%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.58 km/hĐộ ẩm
93%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.99 km/hĐộ ẩm
72%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.68 km/hĐộ ẩm
83%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.36 km/hĐộ ẩm
89%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.1 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.26 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.1 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1 km/hĐộ ẩm
97%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
177.61
0.01
0.87
6.87
0.33
2.78
3.73
1.28