Dự báo thời tiết Thừa Thiên Huế những giờ tới
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.1 km/hĐộ ẩm
90%
26° / 26°

Mây cụm
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.87 km/hĐộ ẩm
89%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.71 km/hĐộ ẩm
86%
32° / 32°

Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.12 km/hĐộ ẩm
56%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
9.5 km
Gió
2.22 km/hĐộ ẩm
82%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
8.2 km
Gió
1.19 km/hĐộ ẩm
89%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.57 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.99 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.01 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.77 km/hĐộ ẩm
95%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
9 km
Gió
1.62 km/hĐộ ẩm
83%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
7.4 km
Gió
1.13 km/hĐộ ẩm
92%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
6.5 km
Gió
1 km/hĐộ ẩm
92%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.87 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.15 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.14 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.19 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.74 km/hĐộ ẩm
93%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.69 km/hĐộ ẩm
77%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
5.9 km
Gió
1.88 km/hĐộ ẩm
88%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
4.7 km
Gió
0.92 km/hĐộ ẩm
93%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.16 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.99 km/hĐộ ẩm
98%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
163.76
0.04
0.53
13.79
0.2
1.61
1.94
0.38