Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
thứ bảy - 07/06

34°
Mây rải rác
Cảm giác như 37°34°
/29°
56%
4.41 km/h
29°/
34°
57 %
4.41 km/h km/h
1006 hPa
18:20/05:16
chủ nhật - 08/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/27°
59%
4.66 km/h
27°/
36°
48 %
4.66 km/h km/h
1004 hPa
18:20/05:16
thứ hai - 09/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
57%
4.88 km/h
25°/
35°
50 %
4.88 km/h km/h
1003 hPa
18:21/05:16
thứ ba - 10/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/24°
55%
4.67 km/h
24°/
33°
56 %
4.67 km/h km/h
1004 hPa
18:21/05:16
thứ tư - 11/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
69%
4.48 km/h
24°/
31°
62 %
4.48 km/h km/h
1005 hPa
18:21/05:16
thứ năm - 12/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
52%
3.17 km/h
24°/
33°
51 %
3.17 km/h km/h
1005 hPa
18:21/05:16
thứ sáu - 13/06

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/24°
69%
4.7 km/h
24°/
37°
46 %
4.7 km/h km/h
1004 hPa
18:22/05:16
thứ bảy - 14/06

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/26°
62%
5.98 km/h
26°/
36°
52 %
5.98 km/h km/h
1005 hPa
18:22/05:16
chủ nhật - 15/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/25°
51%
4.79 km/h
25°/
37°
47 %
4.79 km/h km/h
1004 hPa
18:22/05:16
thứ hai - 16/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/26°
67%
4.04 km/h
26°/
35°
46 %
4.04 km/h km/h
1003 hPa
18:23/05:16
thứ ba - 17/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/25°
62%
4.79 km/h
25°/
36°
44 %
4.79 km/h km/h
1003 hPa
18:23/05:17
thứ tư - 18/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/25°
62%
5.92 km/h
25°/
36°
49 %
5.92 km/h km/h
1004 hPa
18:23/05:17
thứ năm - 19/06

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/25°
69%
5.21 km/h
25°/
35°
49 %
5.21 km/h km/h
1003 hPa
18:23/05:17
thứ sáu - 20/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/24°
69%
4.94 km/h
24°/
34°
52 %
4.94 km/h km/h
1002 hPa
18:23/05:17
thứ bảy - 21/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
55%
1.79 km/h
25°/
32°
65 %
1.79 km/h km/h
1003 hPa
18:24/05:17
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Thừa Thiên Huế
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
181.25
0.05
0.46
30.96
0.15
2.64
2.8
0.52