Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hương Hồ, Huế, Thừa Thiên Huế
thứ hai - 03/11
26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/22°
61%
2.71 km/h
22°/
26°
95 %
2.71 km/h km/h
1011 hPa
17:18/05:47
thứ ba - 04/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/20°
59%
3.1 km/h
20°/
22°
97 %
3.1 km/h km/h
1014 hPa
17:18/05:48
thứ tư - 05/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/20°
66%
2.5 km/h
20°/
22°
95 %
2.5 km/h km/h
1012 hPa
17:18/05:48
thứ năm - 06/11
27°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 30°27°
/22°
63%
4.88 km/h
22°/
27°
88 %
4.88 km/h km/h
1011 hPa
17:17/05:49
thứ sáu - 07/11
26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/23°
60%
6.97 km/h
23°/
26°
97 %
6.97 km/h km/h
1001 hPa
17:17/05:49
thứ bảy - 08/11
30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 33°30°
/22°
57%
1.94 km/h
22°/
30°
62 %
1.94 km/h km/h
1011 hPa
17:17/05:49
chủ nhật - 09/11
30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/22°
61%
2.7 km/h
22°/
30°
71 %
2.7 km/h km/h
1012 hPa
17:16/05:50
thứ hai - 10/11
30°
Mây rải rác
Cảm giác như 33°30°
/23°
63%
2.55 km/h
23°/
30°
65 %
2.55 km/h km/h
1012 hPa
17:16/05:50
thứ ba - 11/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
67%
2.65 km/h
22°/
29°
67 %
2.65 km/h km/h
1011 hPa
17:16/05:51
thứ tư - 12/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
54%
1.69 km/h
22°/
25°
92 %
1.69 km/h km/h
1013 hPa
17:16/05:51
thứ năm - 13/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/20°
55%
1.84 km/h
20°/
24°
93 %
1.84 km/h km/h
1016 hPa
17:16/05:52
thứ sáu - 14/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/19°
64%
2.93 km/h
19°/
24°
74 %
2.93 km/h km/h
1018 hPa
17:15/05:52
thứ bảy - 15/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
51%
4.16 km/h
19°/
22°
82 %
4.16 km/h km/h
1019 hPa
17:15/05:53
chủ nhật - 16/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/18°
63%
1.51 km/h
18°/
21°
90 %
1.51 km/h km/h
1018 hPa
17:15/05:53
thứ hai - 17/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/19°
69%
1.41 km/h
19°/
20°
96 %
1.41 km/h km/h
1018 hPa
17:15/05:54
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Thừa Thiên Huế
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
225.5
0
1.54
16.68
0.59
5.36
6.24
1.56