Dự báo thời tiết Thừa Thiên Huế những giờ tới
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.83 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mây cụm
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.93 km/hĐộ ẩm
96%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.06 km/hĐộ ẩm
93%
28° / 28°

Mây cụm
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.54 km/hĐộ ẩm
63%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
8.9 km
Gió
2 km/hĐộ ẩm
87%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.12 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
6.8 km
Gió
0.42 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.94 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.58 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.34 km/hĐộ ẩm
95%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.41 km/hĐộ ẩm
79%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
7.2 km
Gió
1.45 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/hĐộ ẩm
96%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.39 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.69 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.84 km/hĐộ ẩm
98%
20° / 20°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.77 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.44 km/hĐộ ẩm
95%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
8.9 km
Gió
1.44 km/hĐộ ẩm
78%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
5.8 km
Gió
1.54 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
8.1 km
Gió
1.28 km/hĐộ ẩm
97%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
6.4 km
Gió
0.49 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.75 km/hĐộ ẩm
98%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
170.54
0.05
0.48
13.74
0.21
1.71
2.07
0.35