Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Yên Tâm, Yên Định, Thanh Hóa
thứ ba - 04/11
19°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 22°19°
/18°
56%
3.45 km/h
18°/
19°
92 %
3.45 km/h km/h
1018 hPa
17:21/06:00
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
50%
1.7 km/h
18°/
24°
74 %
1.7 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:00
thứ năm - 06/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
61%
2.95 km/h
21°/
26°
76 %
2.95 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:01
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
56%
8.39 km/h
22°/
23°
87 %
8.39 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:01
thứ bảy - 08/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/23°
62%
7.62 km/h
23°/
26°
91 %
7.62 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:02
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
50%
1.76 km/h
23°/
27°
94 %
1.76 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:03
thứ hai - 10/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/23°
63%
3.1 km/h
23°/
29°
73 %
3.1 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:03
thứ ba - 11/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
51%
2.78 km/h
23°/
26°
82 %
2.78 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:04
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/22°
60%
4.71 km/h
22°/
26°
67 %
4.71 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:04
thứ năm - 13/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/20°
68%
6.66 km/h
20°/
27°
58 %
6.66 km/h km/h
1017 hPa
17:18/06:05
thứ sáu - 14/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/17°
64%
7.37 km/h
17°/
24°
45 %
7.37 km/h km/h
1022 hPa
17:18/06:05
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
52%
7.28 km/h
16°/
24°
48 %
7.28 km/h km/h
1023 hPa
17:18/06:06
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
67%
6.36 km/h
16°/
25°
46 %
6.36 km/h km/h
1023 hPa
17:17/06:07
thứ hai - 17/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
70%
7.09 km/h
17°/
25°
47 %
7.09 km/h km/h
1023 hPa
17:17/06:07
thứ ba - 18/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/20°
66%
2.28 km/h
20°/
24°
64 %
2.28 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:08
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
238.84
0
1.04
42.3
0.19
14.19
14.51
0.25