Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Quý Lộc, Yên Định, Thanh Hóa
chủ nhật - 08/06

36°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 39°36°
/27°
68%
3.7 km/h
27°/
36°
59 %
3.7 km/h km/h
1003 hPa
18:36/05:17
thứ hai - 09/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/26°
69%
4.11 km/h
26°/
32°
79 %
4.11 km/h km/h
1003 hPa
18:36/05:17
thứ ba - 10/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
51%
3.92 km/h
25°/
30°
77 %
3.92 km/h km/h
1005 hPa
18:36/05:17
thứ tư - 11/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/24°
67%
4.37 km/h
24°/
34°
57 %
4.37 km/h km/h
1005 hPa
18:37/05:17
thứ năm - 12/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/25°
61%
2.45 km/h
25°/
36°
59 %
2.45 km/h km/h
1003 hPa
18:37/05:17
thứ sáu - 13/06

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/26°
70%
2.44 km/h
26°/
37°
56 %
2.44 km/h km/h
1001 hPa
18:37/05:17
thứ bảy - 14/06

40°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 43°40°
/27°
60%
3.04 km/h
27°/
40°
53 %
3.04 km/h km/h
999 hPa
18:38/05:18
chủ nhật - 15/06

40°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 43°40°
/28°
68%
3.15 km/h
28°/
40°
48 %
3.15 km/h km/h
1000 hPa
18:38/05:18
thứ hai - 16/06

39°
Mây thưa
Cảm giác như 42°39°
/28°
61%
3.98 km/h
28°/
39°
49 %
3.98 km/h km/h
1001 hPa
18:38/05:18
thứ ba - 17/06

38°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 41°38°
/28°
63%
3.15 km/h
28°/
38°
59 %
3.15 km/h km/h
1002 hPa
18:38/05:18
thứ tư - 18/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/27°
57%
2.27 km/h
27°/
35°
59 %
2.27 km/h km/h
1002 hPa
18:39/05:18
thứ năm - 19/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/27°
62%
2.57 km/h
27°/
34°
76 %
2.57 km/h km/h
1003 hPa
18:39/05:18
thứ sáu - 20/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/27°
63%
2.4 km/h
27°/
34°
66 %
2.4 km/h km/h
1001 hPa
18:39/05:18
thứ bảy - 21/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/27°
69%
3.81 km/h
27°/
36°
70 %
3.81 km/h km/h
1001 hPa
18:39/05:19
chủ nhật - 22/06

37°
Mưa vừa
Cảm giác như 40°37°
/27°
64%
4.06 km/h
27°/
37°
61 %
4.06 km/h km/h
1002 hPa
18:40/05:19
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
311.2
0.17
1.68
9.82
0.16
11.89
12.92
0.83