Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thọ Vực, Triệu Sơn, Thanh Hóa
thứ ba - 16/09

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/24°
65%
3.19 km/h
24°/
33°
58 %
3.19 km/h km/h
1011 hPa
18:00/05:45
thứ tư - 17/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
63%
2.87 km/h
24°/
29°
80 %
2.87 km/h km/h
1010 hPa
17:59/05:45
thứ năm - 18/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
53%
1.76 km/h
24°/
29°
85 %
1.76 km/h km/h
1010 hPa
17:58/05:45
thứ sáu - 19/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/23°
58%
3.44 km/h
23°/
30°
84 %
3.44 km/h km/h
1010 hPa
17:57/05:45
thứ bảy - 20/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
55%
2.75 km/h
24°/
29°
75 %
2.75 km/h km/h
1009 hPa
17:56/05:46
chủ nhật - 21/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/23°
67%
2.31 km/h
23°/
33°
68 %
2.31 km/h km/h
1008 hPa
17:55/05:46
thứ hai - 22/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
50%
3.64 km/h
24°/
32°
71 %
3.64 km/h km/h
1008 hPa
17:54/05:46
thứ ba - 23/09

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/24°
65%
8.75 km/h
24°/
26°
95 %
8.75 km/h km/h
1006 hPa
17:53/05:46
thứ tư - 24/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/23°
62%
5.06 km/h
23°/
32°
64 %
5.06 km/h km/h
1005 hPa
17:52/05:46
thứ năm - 25/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
58%
5.3 km/h
24°/
33°
61 %
5.3 km/h km/h
1001 hPa
17:51/05:47
thứ sáu - 26/09

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/24°
57%
4.72 km/h
24°/
25°
90 %
4.72 km/h km/h
1000 hPa
17:50/05:47
thứ bảy - 27/09

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/24°
65%
8.66 km/h
24°/
26°
94 %
8.66 km/h km/h
1002 hPa
17:49/05:47
chủ nhật - 28/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
58%
3.33 km/h
24°/
30°
87 %
3.33 km/h km/h
1006 hPa
17:49/05:47
thứ hai - 29/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/24°
60%
2.5 km/h
24°/
31°
71 %
2.5 km/h km/h
1007 hPa
17:48/05:47
thứ ba - 30/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
70%
2.45 km/h
24°/
32°
69 %
2.45 km/h km/h
1006 hPa
17:47/05:48
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
207.73
0.17
2.19
37.2
0.61
5.34
6.66
1.52