Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thọ Tân, Triệu Sơn, Thanh Hóa
thứ hai - 03/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/17°
51%
3.56 km/h
17°/
19°
90 %
3.56 km/h km/h
1017 hPa
17:22/06:00
thứ ba - 04/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
51%
2.06 km/h
17°/
18°
91 %
2.06 km/h km/h
1019 hPa
17:22/06:00
thứ tư - 05/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/18°
64%
1.51 km/h
18°/
22°
83 %
1.51 km/h km/h
1016 hPa
17:21/06:01
thứ năm - 06/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/20°
61%
1.45 km/h
20°/
24°
77 %
1.45 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:01
thứ sáu - 07/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
57%
5.53 km/h
21°/
26°
74 %
5.53 km/h km/h
1012 hPa
17:21/06:02
thứ bảy - 08/11
24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/23°
59%
9.7 km/h
23°/
24°
97 %
9.7 km/h km/h
1009 hPa
17:20/06:02
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
66%
2.39 km/h
23°/
27°
82 %
2.39 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:03
thứ hai - 10/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/23°
59%
3.32 km/h
23°/
29°
77 %
3.32 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:04
thứ ba - 11/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
55%
2.46 km/h
23°/
27°
84 %
2.46 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:04
thứ tư - 12/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
53%
1.94 km/h
21°/
23°
93 %
1.94 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:05
thứ năm - 13/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/21°
65%
5.07 km/h
21°/
27°
69 %
5.07 km/h km/h
1017 hPa
17:19/06:05
thứ sáu - 14/11
28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/20°
56%
4.73 km/h
20°/
28°
65 %
4.73 km/h km/h
1018 hPa
17:18/06:06
thứ bảy - 15/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/18°
64%
4.92 km/h
18°/
23°
71 %
4.92 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:06
chủ nhật - 16/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/16°
64%
3.93 km/h
16°/
25°
60 %
3.93 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:07
thứ hai - 17/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/18°
52%
3.98 km/h
18°/
24°
58 %
3.98 km/h km/h
1019 hPa
17:18/06:08
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
277.84
0.11
2.23
50.23
1.15
21.67
21.98
0.04