Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Khuyến Nông, Triệu Sơn, Thanh Hóa
thứ tư - 17/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
53%
3.32 km/h
24°/
29°
81 %
3.32 km/h km/h
1009 hPa
17:59/05:45
thứ năm - 18/09

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
51%
2.32 km/h
23°/
25°
96 %
2.32 km/h km/h
1010 hPa
17:58/05:45
thứ sáu - 19/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/23°
64%
1.86 km/h
23°/
31°
92 %
1.86 km/h km/h
1010 hPa
17:57/05:45
thứ bảy - 20/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/23°
58%
2.72 km/h
23°/
33°
61 %
2.72 km/h km/h
1008 hPa
17:56/05:46
chủ nhật - 21/09

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/24°
55%
3.22 km/h
24°/
34°
64 %
3.22 km/h km/h
1009 hPa
17:55/05:46
thứ hai - 22/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
64%
2.82 km/h
24°/
31°
72 %
2.82 km/h km/h
1010 hPa
17:54/05:46
thứ ba - 23/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
70%
2.77 km/h
24°/
31°
72 %
2.77 km/h km/h
1008 hPa
17:53/05:46
thứ tư - 24/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/24°
69%
4.36 km/h
24°/
31°
64 %
4.36 km/h km/h
1006 hPa
17:52/05:46
thứ năm - 25/09

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/24°
50%
3.76 km/h
24°/
33°
59 %
3.76 km/h km/h
1005 hPa
17:51/05:47
thứ sáu - 26/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
69%
2.41 km/h
24°/
32°
54 %
2.41 km/h km/h
1008 hPa
17:50/05:47
thứ bảy - 27/09

31°
Mây đen u ám
Cảm giác như 34°31°
/23°
63%
5.18 km/h
23°/
31°
62 %
5.18 km/h km/h
1012 hPa
17:49/05:47
chủ nhật - 28/09

32°
Mây rải rác
Cảm giác như 35°32°
/22°
60%
3.28 km/h
22°/
32°
61 %
3.28 km/h km/h
1010 hPa
17:49/05:47
thứ hai - 29/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/23°
51%
4.69 km/h
23°/
32°
52 %
4.69 km/h km/h
1010 hPa
17:48/05:47
thứ ba - 30/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/23°
50%
2.96 km/h
23°/
33°
58 %
2.96 km/h km/h
1011 hPa
17:47/05:48
thứ tư - 01/10

34°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 37°34°
/23°
52%
3.17 km/h
23°/
34°
58 %
3.17 km/h km/h
1012 hPa
17:46/05:48
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
203.03
0.09
0.82
49.57
0.46
13.99
14.66
0.45