Dự báo thời tiết Thanh Hóa những giờ tới
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.92 km/hĐộ ẩm
70%
25° / 25°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.57 km/hĐộ ẩm
64%
24° / 24°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.94 km/hĐộ ẩm
73%
20° / 20°
Mây cụm
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.32 km/hĐộ ẩm
87%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.34 km/hĐộ ẩm
84%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.32 km/hĐộ ẩm
86%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.38 km/hĐộ ẩm
88%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.23 km/hĐộ ẩm
86%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.17 km/hĐộ ẩm
78%
25° / 25°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.74 km/hĐộ ẩm
78%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.64 km/hĐộ ẩm
89%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.78 km/hĐộ ẩm
93%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.37 km/hĐộ ẩm
96%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.95 km/hĐộ ẩm
96%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.17 km/hĐộ ẩm
94%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.78 km/hĐộ ẩm
93%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.39 km/hĐộ ẩm
92%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.29 km/hĐộ ẩm
92%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.05 km/hĐộ ẩm
90%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.67 km/hĐộ ẩm
90%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.36 km/hĐộ ẩm
89%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.15 km/hĐộ ẩm
93%
22° / 22°
Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
5.5 km
Gió
4.82 km/hĐộ ẩm
96%
22° / 22°
Mưa vừa
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
6.7 km
Gió
4.23 km/hĐộ ẩm
97%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
229.24
0
0.99
42.76
0.23
7.75
8.85
0.43