Dự báo thời tiết Thanh Hóa những giờ tới
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.51 km/hĐộ ẩm
73%
25° / 25°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.31 km/hĐộ ẩm
64%
25° / 25°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.45 km/hĐộ ẩm
69%
20° / 20°
Mây cụm
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.9 km/hĐộ ẩm
86%
20° / 20°
Mây rải rác
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.13 km/hĐộ ẩm
86%
20° / 20°
Mây cụm
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.49 km/hĐộ ẩm
85%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.87 km/hĐộ ẩm
85%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.59 km/hĐộ ẩm
86%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.22 km/hĐộ ẩm
77%
26° / 26°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.45 km/hĐộ ẩm
73%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.87 km/hĐộ ẩm
89%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.52 km/hĐộ ẩm
90%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.69 km/hĐộ ẩm
94%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.13 km/hĐộ ẩm
96%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.22 km/hĐộ ẩm
92%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.6 km/hĐộ ẩm
92%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.7 km/hĐộ ẩm
93%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.06 km/hĐộ ẩm
93%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.78 km/hĐộ ẩm
92%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.46 km/hĐộ ẩm
92%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.51 km/hĐộ ẩm
89%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.98 km/hĐộ ẩm
91%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
9.8 km
Gió
5.84 km/hĐộ ẩm
92%
22° / 22°
Mưa vừa
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
8.9 km
Gió
4.65 km/hĐộ ẩm
94%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
229.24
0
0.99
42.76
0.23
7.75
8.85
0.43