Dự báo thời tiết Thanh Hóa những giờ tới
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.91 km/hĐộ ẩm
78%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.23 km/hĐộ ẩm
68%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.2 km/hĐộ ẩm
72%
18° / 18°
Mây cụm
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.89 km/hĐộ ẩm
94%
18° / 18°
Mây thưa
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.34 km/hĐộ ẩm
96%
18° / 18°
Mây rải rác
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.97 km/hĐộ ẩm
95%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.17 km/hĐộ ẩm
90%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/hĐộ ẩm
89%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.66 km/hĐộ ẩm
80%
25° / 25°
Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.65 km/hĐộ ẩm
69%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.79 km/hĐộ ẩm
89%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.95 km/hĐộ ẩm
96%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.26 km/hĐộ ẩm
97%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.36 km/hĐộ ẩm
98%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.44 km/hĐộ ẩm
95%
20° / 20°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.23 km/hĐộ ẩm
95%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.6 km/hĐộ ẩm
97%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
3.4 km
Gió
1.6 km/hĐộ ẩm
97%
20° / 20°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.96 km/hĐộ ẩm
97%
20° / 20°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.08 km/hĐộ ẩm
97%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.42 km/hĐộ ẩm
97%
20° / 20°
Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.39 km/hĐộ ẩm
98%
21° / 21°
Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
5.6 km
Gió
2.11 km/hĐộ ẩm
98%
21° / 21°
Mưa vừa
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
1.4 km
Gió
1.65 km/hĐộ ẩm
99%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
227.6
0
0.82
47.41
0.18
6.95
7.65
0.27