Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Luận Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa
thứ sáu - 01/08

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/23°
53%
2.14 km/h
23°/
33°
60 %
2.14 km/h km/h
999 hPa
18:36/05:34
thứ bảy - 02/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/23°
51%
1.73 km/h
23°/
34°
48 %
1.73 km/h km/h
1001 hPa
18:35/05:34
chủ nhật - 03/08

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/25°
69%
2.04 km/h
25°/
34°
49 %
2.04 km/h km/h
1001 hPa
18:35/05:35
thứ hai - 04/08

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/26°
63%
2.03 km/h
26°/
34°
63 %
2.03 km/h km/h
1000 hPa
18:34/05:35
thứ ba - 05/08

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
64%
2.08 km/h
25°/
31°
62 %
2.08 km/h km/h
1000 hPa
18:34/05:35
thứ tư - 06/08

24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/24°
50%
1.13 km/h
24°/
24°
99 %
1.13 km/h km/h
1003 hPa
18:33/05:36
thứ năm - 07/08

24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
52%
1.41 km/h
22°/
24°
90 %
1.41 km/h km/h
1006 hPa
18:33/05:36
thứ sáu - 08/08

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/22°
62%
1.58 km/h
22°/
27°
79 %
1.58 km/h km/h
1009 hPa
18:32/05:36
thứ bảy - 09/08

37°
Mây rải rác
Cảm giác như 40°37°
/22°
63%
1.89 km/h
22°/
37°
35 %
1.89 km/h km/h
1004 hPa
18:31/05:37
chủ nhật - 10/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
62%
3.31 km/h
25°/
35°
41 %
3.31 km/h km/h
1002 hPa
18:31/05:37
thứ hai - 11/08

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/24°
59%
2.42 km/h
24°/
34°
51 %
2.42 km/h km/h
1003 hPa
18:30/05:37
thứ ba - 12/08

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/24°
70%
1.39 km/h
24°/
33°
57 %
1.39 km/h km/h
1005 hPa
18:30/05:38
thứ tư - 13/08

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/23°
65%
1.68 km/h
23°/
30°
65 %
1.68 km/h km/h
1007 hPa
18:29/05:38
thứ năm - 14/08

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/23°
68%
2.48 km/h
23°/
33°
52 %
2.48 km/h km/h
1007 hPa
18:28/05:38
thứ sáu - 15/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/23°
68%
1.92 km/h
23°/
34°
53 %
1.92 km/h km/h
1005 hPa
18:28/05:39
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
175.86
0.04
1.53
27.98
0.19
3.33
3.49
0.25