Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Bát Mọt, Thường Xuân, Thanh Hóa
thứ ba - 04/11
17°
Mưa vừa
Cảm giác như 20°17°
/16°
56%
1.14 km/h
16°/
17°
97 %
1.14 km/h km/h
1019 hPa
17:23/06:01
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/17°
52%
1.23 km/h
17°/
24°
74 %
1.23 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:02
thứ năm - 06/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/18°
59%
2.29 km/h
18°/
26°
69 %
2.29 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:02
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/20°
53%
2.42 km/h
20°/
21°
97 %
2.42 km/h km/h
1012 hPa
17:22/06:03
thứ bảy - 08/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/20°
53%
2.39 km/h
20°/
21°
99 %
2.39 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:03
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/21°
55%
1.17 km/h
21°/
27°
77 %
1.17 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:04
thứ hai - 10/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/22°
66%
1.32 km/h
22°/
24°
90 %
1.32 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:04
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/20°
63%
1.31 km/h
20°/
23°
95 %
1.31 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:05
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/19°
59%
1.45 km/h
19°/
26°
77 %
1.45 km/h km/h
1015 hPa
17:20/06:05
thứ năm - 13/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/18°
66%
4.11 km/h
18°/
25°
59 %
4.11 km/h km/h
1021 hPa
17:20/06:06
thứ sáu - 14/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/15°
69%
2.92 km/h
15°/
23°
39 %
2.92 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:07
thứ bảy - 15/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/13°
56%
2.85 km/h
13°/
23°
48 %
2.85 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:07
chủ nhật - 16/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/14°
63%
4.27 km/h
14°/
24°
48 %
4.27 km/h km/h
1023 hPa
17:19/06:08
thứ hai - 17/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/15°
56%
3.03 km/h
15°/
23°
40 %
3.03 km/h km/h
1023 hPa
17:19/06:08
thứ ba - 18/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/14°
58%
3.23 km/h
14°/
24°
36 %
3.23 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:09
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
232.5
0
1.12
48.59
0.24
7.03
7.72
0.27