Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thường Xuân, Thanh Hóa
thứ hai - 03/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/17°
60%
6.01 km/h
17°/
19°
90 %
6.01 km/h km/h
1019 hPa
17:21/05:59
thứ ba - 04/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
69%
4.13 km/h
17°/
18°
88 %
4.13 km/h km/h
1019 hPa
17:21/06:00
thứ tư - 05/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/18°
50%
1.69 km/h
18°/
22°
70 %
1.69 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:01
thứ năm - 06/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/20°
61%
2.15 km/h
20°/
25°
75 %
2.15 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:01
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
67%
8.08 km/h
22°/
23°
86 %
8.08 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:02
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/23°
58%
9.03 km/h
23°/
25°
89 %
9.03 km/h km/h
1011 hPa
17:19/06:02
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
58%
3.83 km/h
23°/
28°
80 %
3.83 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:03
thứ hai - 10/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/23°
58%
1.55 km/h
23°/
26°
82 %
1.55 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:03
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
61%
1.92 km/h
21°/
22°
87 %
1.92 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:04
thứ tư - 12/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/19°
68%
2.95 km/h
19°/
23°
81 %
2.95 km/h km/h
1016 hPa
17:18/06:04
thứ năm - 13/11
27°
Mây thưa
Cảm giác như 30°27°
/19°
50%
6.78 km/h
19°/
27°
66 %
6.78 km/h km/h
1018 hPa
17:18/06:05
thứ sáu - 14/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
55%
6.38 km/h
17°/
25°
60 %
6.38 km/h km/h
1019 hPa
17:17/06:06
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/15°
69%
5.35 km/h
15°/
25°
54 %
5.35 km/h km/h
1020 hPa
17:17/06:06
chủ nhật - 16/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/17°
60%
3.85 km/h
17°/
22°
60 %
3.85 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:07
thứ hai - 17/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/18°
50%
2.77 km/h
18°/
22°
64 %
2.77 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:07
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
255.55
0
2.81
42.5
0.94
22.63
23.17
0.25