Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Xuân Sinh, Thọ Xuân, Thanh Hóa
thứ tư - 17/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
60%
3.52 km/h
24°/
30°
75 %
3.52 km/h km/h
1009 hPa
17:59/05:45
thứ năm - 18/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
51%
3.26 km/h
24°/
26°
94 %
3.26 km/h km/h
1011 hPa
17:58/05:46
thứ sáu - 19/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/23°
59%
1.81 km/h
23°/
31°
90 %
1.81 km/h km/h
1010 hPa
17:57/05:46
thứ bảy - 20/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
57%
2.93 km/h
24°/
33°
64 %
2.93 km/h km/h
1008 hPa
17:56/05:46
chủ nhật - 21/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
57%
3.55 km/h
24°/
33°
66 %
3.55 km/h km/h
1009 hPa
17:55/05:46
thứ hai - 22/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
69%
3.29 km/h
24°/
31°
69 %
3.29 km/h km/h
1010 hPa
17:54/05:46
thứ ba - 23/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
50%
2.98 km/h
24°/
31°
68 %
2.98 km/h km/h
1008 hPa
17:54/05:47
thứ tư - 24/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
56%
4.2 km/h
24°/
30°
65 %
4.2 km/h km/h
1006 hPa
17:53/05:47
thứ năm - 25/09

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/24°
52%
4.33 km/h
24°/
33°
60 %
4.33 km/h km/h
1005 hPa
17:52/05:47
thứ sáu - 26/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
66%
1.71 km/h
25°/
31°
59 %
1.71 km/h km/h
1008 hPa
17:51/05:47
thứ bảy - 27/09

31°
Mây đen u ám
Cảm giác như 34°31°
/24°
60%
5.79 km/h
24°/
31°
65 %
5.79 km/h km/h
1012 hPa
17:50/05:47
chủ nhật - 28/09

32°
Mây rải rác
Cảm giác như 35°32°
/23°
57%
4.05 km/h
23°/
32°
63 %
4.05 km/h km/h
1010 hPa
17:49/05:48
thứ hai - 29/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/23°
53%
4.87 km/h
23°/
32°
53 %
4.87 km/h km/h
1010 hPa
17:48/05:48
thứ ba - 30/09

33°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 36°33°
/23°
50%
3.71 km/h
23°/
33°
59 %
3.71 km/h km/h
1011 hPa
17:47/05:48
thứ tư - 01/10

33°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 36°33°
/24°
60%
3 km/h
24°/
33°
61 %
3 km/h km/h
1012 hPa
17:46/05:48
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
203.03
0.09
0.82
49.57
0.46
13.99
14.66
0.45