Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Xuân Hưng, Thọ Xuân, Thanh Hóa
thứ ba - 16/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/24°
67%
3.76 km/h
24°/
32°
62 %
3.76 km/h km/h
1011 hPa
18:00/05:45
thứ tư - 17/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
61%
3.12 km/h
24°/
30°
74 %
3.12 km/h km/h
1010 hPa
17:59/05:45
thứ năm - 18/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
52%
2.03 km/h
24°/
30°
77 %
2.03 km/h km/h
1010 hPa
17:58/05:46
thứ sáu - 19/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
69%
3.21 km/h
24°/
30°
82 %
3.21 km/h km/h
1011 hPa
17:57/05:46
thứ bảy - 20/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
55%
3.74 km/h
24°/
29°
71 %
3.74 km/h km/h
1009 hPa
17:56/05:46
chủ nhật - 21/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/23°
66%
3.13 km/h
23°/
33°
66 %
3.13 km/h km/h
1008 hPa
17:55/05:46
thứ hai - 22/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
56%
3.49 km/h
24°/
32°
67 %
3.49 km/h km/h
1008 hPa
17:54/05:46
thứ ba - 23/09

25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/24°
65%
8.88 km/h
24°/
25°
89 %
8.88 km/h km/h
1007 hPa
17:54/05:47
thứ tư - 24/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
60%
5.25 km/h
24°/
32°
65 %
5.25 km/h km/h
1005 hPa
17:53/05:47
thứ năm - 25/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
65%
5.62 km/h
24°/
32°
63 %
5.62 km/h km/h
1001 hPa
17:52/05:47
thứ sáu - 26/09

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/24°
60%
4.91 km/h
24°/
25°
90 %
4.91 km/h km/h
1000 hPa
17:51/05:47
thứ bảy - 27/09

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/24°
70%
9.63 km/h
24°/
26°
90 %
9.63 km/h km/h
1002 hPa
17:50/05:47
chủ nhật - 28/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
62%
4.41 km/h
24°/
29°
85 %
4.41 km/h km/h
1007 hPa
17:49/05:48
thứ hai - 29/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/23°
69%
2.87 km/h
23°/
32°
71 %
2.87 km/h km/h
1007 hPa
17:48/05:48
thứ ba - 30/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
59%
2.89 km/h
24°/
33°
70 %
2.89 km/h km/h
1006 hPa
17:47/05:48
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
189.13
0.22
1.5
34.65
0.4
4.01
5.11
1.11