Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Xuân Hưng, Thọ Xuân, Thanh Hóa
thứ sáu - 01/08

34°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 37°34°
/26°
68%
3.21 km/h
26°/
34°
66 %
3.21 km/h km/h
999 hPa
18:35/05:33
thứ bảy - 02/08

36°
Mây rải rác
Cảm giác như 39°36°
/25°
65%
2.81 km/h
25°/
36°
55 %
2.81 km/h km/h
1001 hPa
18:34/05:33
chủ nhật - 03/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/27°
61%
2.29 km/h
27°/
37°
58 %
2.29 km/h km/h
1000 hPa
18:34/05:34
thứ hai - 04/08

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/28°
55%
2.35 km/h
28°/
34°
63 %
2.35 km/h km/h
1000 hPa
18:33/05:34
thứ ba - 05/08

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/27°
67%
2.26 km/h
27°/
31°
69 %
2.26 km/h km/h
1000 hPa
18:33/05:34
thứ tư - 06/08

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/25°
68%
1.44 km/h
25°/
27°
94 %
1.44 km/h km/h
1002 hPa
18:32/05:35
thứ năm - 07/08

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/24°
54%
1.9 km/h
24°/
26°
90 %
1.9 km/h km/h
1006 hPa
18:32/05:35
thứ sáu - 08/08

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
55%
1.7 km/h
24°/
28°
87 %
1.7 km/h km/h
1009 hPa
18:31/05:35
thứ bảy - 09/08

36°
Mây rải rác
Cảm giác như 39°36°
/24°
50%
4.13 km/h
24°/
36°
47 %
4.13 km/h km/h
1004 hPa
18:31/05:36
chủ nhật - 10/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/26°
53%
4.26 km/h
26°/
35°
51 %
4.26 km/h km/h
1002 hPa
18:30/05:36
thứ hai - 11/08

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/26°
56%
4.73 km/h
26°/
35°
55 %
4.73 km/h km/h
1003 hPa
18:29/05:36
thứ ba - 12/08

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/26°
65%
1.78 km/h
26°/
34°
60 %
1.78 km/h km/h
1005 hPa
18:29/05:37
thứ tư - 13/08

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
51%
1.43 km/h
25°/
31°
71 %
1.43 km/h km/h
1007 hPa
18:28/05:37
thứ năm - 14/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/26°
59%
4.45 km/h
26°/
34°
57 %
4.45 km/h km/h
1006 hPa
18:27/05:37
thứ sáu - 15/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/25°
58%
3.98 km/h
25°/
34°
57 %
3.98 km/h km/h
1005 hPa
18:27/05:38
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
172.53
0.04
1.5
30
0.18
2.84
3.03
0.29