Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa
thứ bảy - 07/06

37°
Mưa vừa
Cảm giác như 40°37°
/26°
55%
3.57 km/h
26°/
37°
59 %
3.57 km/h km/h
1005 hPa
18:36/05:18
chủ nhật - 08/06

38°
Mưa vừa
Cảm giác như 41°38°
/26°
57%
2.87 km/h
26°/
38°
53 %
2.87 km/h km/h
1003 hPa
18:36/05:18
thứ hai - 09/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/26°
63%
2.64 km/h
26°/
34°
60 %
2.64 km/h km/h
1003 hPa
18:36/05:18
thứ ba - 10/06

31°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 34°31°
/25°
68%
2.17 km/h
25°/
31°
82 %
2.17 km/h km/h
1006 hPa
18:37/05:18
thứ tư - 11/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/24°
63%
2.36 km/h
24°/
35°
53 %
2.36 km/h km/h
1006 hPa
18:37/05:18
thứ năm - 12/06

37°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 40°37°
/25°
51%
2.01 km/h
25°/
37°
53 %
2.01 km/h km/h
1004 hPa
18:37/05:18
thứ sáu - 13/06

38°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 41°38°
/26°
70%
1.79 km/h
26°/
38°
51 %
1.79 km/h km/h
1003 hPa
18:38/05:18
thứ bảy - 14/06

39°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 42°39°
/27°
68%
1.77 km/h
27°/
39°
47 %
1.77 km/h km/h
1003 hPa
18:38/05:19
chủ nhật - 15/06

36°
Mưa vừa
Cảm giác như 39°36°
/27°
70%
2.09 km/h
27°/
36°
52 %
2.09 km/h km/h
1002 hPa
18:38/05:19
thứ hai - 16/06

36°
Mưa vừa
Cảm giác như 39°36°
/26°
67%
2.7 km/h
26°/
36°
76 %
2.7 km/h km/h
1003 hPa
18:39/05:19
thứ ba - 17/06

36°
Mưa vừa
Cảm giác như 39°36°
/26°
58%
3.08 km/h
26°/
36°
64 %
3.08 km/h km/h
1002 hPa
18:39/05:19
thứ tư - 18/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/26°
60%
2.27 km/h
26°/
37°
61 %
2.27 km/h km/h
1003 hPa
18:39/05:19
thứ năm - 19/06

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/26°
53%
2.57 km/h
26°/
35°
60 %
2.57 km/h km/h
1002 hPa
18:39/05:19
thứ sáu - 20/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/26°
65%
1.87 km/h
26°/
33°
68 %
1.87 km/h km/h
1003 hPa
18:40/05:19
thứ bảy - 21/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/26°
60%
2.9 km/h
26°/
33°
61 %
2.9 km/h km/h
1001 hPa
18:40/05:20
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
289.28
0.08
0.63
43.89
0.11
12.03
12.24
0.53