Dự báo thời tiết Thanh Hóa những giờ tới
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2 km/hĐộ ẩm
86%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.55 km/hĐộ ẩm
89%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.87 km/hĐộ ẩm
81%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.42 km/hĐộ ẩm
73%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.14 km/hĐộ ẩm
71%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.68 km/hĐộ ẩm
90%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.71 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.54 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.1 km/hĐộ ẩm
94%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.93 km/hĐộ ẩm
88%
32° / 32°

Mây cụm
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.55 km/hĐộ ẩm
66%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.21 km/hĐộ ẩm
58%
34° / 34°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.32 km/hĐộ ẩm
67%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.48 km/hĐộ ẩm
83%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.47 km/hĐộ ẩm
87%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.47 km/hĐộ ẩm
83%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.66 km/hĐộ ẩm
81%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.41 km/hĐộ ẩm
81%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.63 km/hĐộ ẩm
66%
37° / 37°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/hĐộ ẩm
49%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
996 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.58 km/hĐộ ẩm
67%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.23 km/hĐộ ẩm
77%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.48 km/hĐộ ẩm
77%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.03 km/hĐộ ẩm
77%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
153.28
0
1.44
28.98
0.19
1.58
1.78
0.53