Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa
chủ nhật - 08/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/27°
56%
4.09 km/h
27°/
37°
52 %
4.09 km/h km/h
1002 hPa
18:35/05:17
thứ hai - 09/06

34°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 37°34°
/26°
59%
5.51 km/h
26°/
34°
63 %
5.51 km/h km/h
1003 hPa
18:35/05:17
thứ ba - 10/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
58%
3.73 km/h
25°/
32°
67 %
3.73 km/h km/h
1006 hPa
18:36/05:17
thứ tư - 11/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
51%
2.09 km/h
25°/
35°
60 %
2.09 km/h km/h
1006 hPa
18:36/05:17
thứ năm - 12/06

37°
Mây cụm
Cảm giác như 40°37°
/26°
62%
3.13 km/h
26°/
37°
53 %
3.13 km/h km/h
1004 hPa
18:36/05:17
thứ sáu - 13/06

38°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 41°38°
/27°
60%
2.07 km/h
27°/
38°
54 %
2.07 km/h km/h
1003 hPa
18:36/05:17
thứ bảy - 14/06

37°
Mưa vừa
Cảm giác như 40°37°
/27°
53%
3.64 km/h
27°/
37°
52 %
3.64 km/h km/h
1003 hPa
18:37/05:18
chủ nhật - 15/06

38°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 41°38°
/27°
70%
2.81 km/h
27°/
38°
56 %
2.81 km/h km/h
1001 hPa
18:37/05:18
thứ hai - 16/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/28°
70%
3.37 km/h
28°/
37°
52 %
3.37 km/h km/h
1000 hPa
18:37/05:18
thứ ba - 17/06

39°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 42°39°
/28°
64%
3.57 km/h
28°/
39°
52 %
3.57 km/h km/h
1001 hPa
18:38/05:18
thứ tư - 18/06

36°
Mưa vừa
Cảm giác như 39°36°
/28°
69%
2.45 km/h
28°/
36°
59 %
2.45 km/h km/h
1002 hPa
18:38/05:18
thứ năm - 19/06

34°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 37°34°
/26°
69%
2.24 km/h
26°/
34°
82 %
2.24 km/h km/h
1002 hPa
18:38/05:18
thứ sáu - 20/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/27°
65%
2.66 km/h
27°/
32°
82 %
2.66 km/h km/h
1002 hPa
18:38/05:18
thứ bảy - 21/06

31°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 34°31°
/26°
57%
1.91 km/h
26°/
31°
80 %
1.91 km/h km/h
1004 hPa
18:39/05:19
chủ nhật - 22/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/26°
54%
2.21 km/h
26°/
33°
80 %
2.21 km/h km/h
1004 hPa
18:39/05:19
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
310.16
0.16
1.65
16.33
0.2
12.26
13.44
1.2