Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hậu Hiền, Thiệu Hóa, Thanh Hóa
thứ hai - 03/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/17°
50%
6.09 km/h
17°/
19°
90 %
6.09 km/h km/h
1018 hPa
17:22/05:59
thứ ba - 04/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/17°
55%
4.14 km/h
17°/
18°
90 %
4.14 km/h km/h
1019 hPa
17:21/05:59
thứ tư - 05/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/18°
66%
2.04 km/h
18°/
25°
69 %
2.04 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:00
thứ năm - 06/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/19°
65%
3.6 km/h
19°/
27°
70 %
3.6 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:00
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/22°
58%
6.99 km/h
22°/
23°
92 %
6.99 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:01
thứ bảy - 08/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
64%
6.99 km/h
23°/
28°
86 %
6.99 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:02
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
65%
3.48 km/h
23°/
28°
82 %
3.48 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:02
thứ hai - 10/11
30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/23°
62%
2.99 km/h
23°/
30°
71 %
2.99 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:03
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/21°
63%
2.72 km/h
21°/
24°
87 %
2.72 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:03
thứ tư - 12/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/21°
56%
5 km/h
21°/
25°
65 %
5 km/h km/h
1015 hPa
17:18/06:04
thứ năm - 13/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/19°
50%
4.81 km/h
19°/
27°
59 %
4.81 km/h km/h
1017 hPa
17:18/06:04
thứ sáu - 14/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/18°
54%
5.04 km/h
18°/
26°
52 %
5.04 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:05
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
67%
6.5 km/h
17°/
24°
49 %
6.5 km/h km/h
1022 hPa
17:17/06:05
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
61%
5.32 km/h
16°/
25°
45 %
5.32 km/h km/h
1020 hPa
17:17/06:06
thứ hai - 17/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/15°
58%
5.05 km/h
15°/
25°
44 %
5.05 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:07
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
268.98
0
2.02
49.37
0.4
12.48
12.95
0.16