Dự báo thời tiết Thanh Hóa những giờ tới
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.12 km/hĐộ ẩm
60%
36° / 36°

Mây đen u ám
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.56 km/hĐộ ẩm
53%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
995 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.72 km/hĐộ ẩm
67%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
996 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.56 km/hĐộ ẩm
77%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.83 km/hĐộ ẩm
80%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.96 km/hĐộ ẩm
78%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.85 km/hĐộ ẩm
80%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.73 km/hĐộ ẩm
81%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.96 km/hĐộ ẩm
69%
34° / 34°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.88 km/hĐộ ẩm
60%
32° / 32°

Mưa nhẹ
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.62 km/hĐộ ẩm
74%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.95 km/hĐộ ẩm
85%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.65 km/hĐộ ẩm
91%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.65 km/hĐộ ẩm
90%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.01 km/hĐộ ẩm
89%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.46 km/hĐộ ẩm
83%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.17 km/hĐộ ẩm
63%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.16 km/hĐộ ẩm
57%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.18 km/hĐộ ẩm
55%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.59 km/hĐộ ẩm
82%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.48 km/hĐộ ẩm
81%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.65 km/hĐộ ẩm
77%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.55 km/hĐộ ẩm
78%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.27 km/hĐộ ẩm
78%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
143.21
0
1.19
23.32
0.09
0.85
0.98
0.38