Dự báo thời tiết Thanh Hóa những giờ tới
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.09 km/hĐộ ẩm
85%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.58 km/hĐộ ẩm
87%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.34 km/hĐộ ẩm
77%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.94 km/hĐộ ẩm
75%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.36 km/hĐộ ẩm
68%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
4.4 km
Gió
0.63 km/hĐộ ẩm
89%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.69 km/hĐộ ẩm
94%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.69 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.07 km/hĐộ ẩm
94%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.03 km/hĐộ ẩm
87%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/hĐộ ẩm
66%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.92 km/hĐộ ẩm
55%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.92 km/hĐộ ẩm
54%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.11 km/hĐộ ẩm
83%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.33 km/hĐộ ẩm
88%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.65 km/hĐộ ẩm
86%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.73 km/hĐộ ẩm
84%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.45 km/hĐộ ẩm
79%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.05 km/hĐộ ẩm
57%
37° / 37°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.21 km/hĐộ ẩm
45%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.67 km/hĐộ ẩm
71%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.69 km/hĐộ ẩm
76%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.61 km/hĐộ ẩm
79%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.84 km/hĐộ ẩm
80%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
167.45
0
1.93
32.56
0.29
2.06
2.4
1.17