Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thành Trực, Thạch Thành, Thanh Hóa
thứ bảy - 07/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/27°
65%
5.11 km/h
27°/
36°
58 %
5.11 km/h km/h
1005 hPa
18:35/05:17
chủ nhật - 08/06

37°
Mưa vừa
Cảm giác như 40°37°
/27°
56%
4.32 km/h
27°/
37°
56 %
4.32 km/h km/h
1002 hPa
18:36/05:17
thứ hai - 09/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/25°
57%
5.63 km/h
25°/
33°
74 %
5.63 km/h km/h
1003 hPa
18:36/05:17
thứ ba - 10/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
60%
3.67 km/h
25°/
32°
69 %
3.67 km/h km/h
1006 hPa
18:36/05:17
thứ tư - 11/06

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/25°
69%
3.46 km/h
25°/
35°
56 %
3.46 km/h km/h
1006 hPa
18:37/05:17
thứ năm - 12/06

36°
Mây rải rác
Cảm giác như 39°36°
/26°
61%
4.16 km/h
26°/
36°
57 %
4.16 km/h km/h
1004 hPa
18:37/05:17
thứ sáu - 13/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/27°
68%
4.22 km/h
27°/
37°
57 %
4.22 km/h km/h
1003 hPa
18:37/05:17
thứ bảy - 14/06

38°
Mây cụm
Cảm giác như 41°38°
/26°
64%
2.74 km/h
26°/
38°
53 %
2.74 km/h km/h
1003 hPa
18:37/05:17
chủ nhật - 15/06

38°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 41°38°
/26°
70%
3.43 km/h
26°/
38°
54 %
3.43 km/h km/h
1001 hPa
18:38/05:17
thứ hai - 16/06

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/27°
65%
2.89 km/h
27°/
35°
65 %
2.89 km/h km/h
1001 hPa
18:38/05:17
thứ ba - 17/06

36°
Mưa vừa
Cảm giác như 39°36°
/27°
55%
2.89 km/h
27°/
36°
63 %
2.89 km/h km/h
1000 hPa
18:38/05:17
thứ tư - 18/06

36°
Mưa vừa
Cảm giác như 39°36°
/27°
68%
3.49 km/h
27°/
36°
67 %
3.49 km/h km/h
1001 hPa
18:39/05:18
thứ năm - 19/06

36°
Mưa vừa
Cảm giác như 39°36°
/27°
65%
3.2 km/h
27°/
36°
65 %
3.2 km/h km/h
1001 hPa
18:39/05:18
thứ sáu - 20/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
59%
4.01 km/h
25°/
30°
85 %
4.01 km/h km/h
1003 hPa
18:39/05:18
thứ bảy - 21/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
57%
2.75 km/h
25°/
30°
88 %
2.75 km/h km/h
1005 hPa
18:39/05:18
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
280.89
0.12
1.87
47.37
0.58
13.26
14.1
2.18