Dự báo thời tiết Thanh Hóa những giờ tới
35° / 35°

Mây cụm
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.55 km/hĐộ ẩm
56%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.27 km/hĐộ ẩm
85%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.45 km/hĐộ ẩm
87%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.53 km/hĐộ ẩm
90%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.6 km/hĐộ ẩm
92%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.58 km/hĐộ ẩm
84%
34° / 34°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.95 km/hĐộ ẩm
57%
38° / 38°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.2 km/hĐộ ẩm
44%
34° / 34°

Mây đen u ám
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.95 km/hĐộ ẩm
62%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.26 km/hĐộ ẩm
70%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.81 km/hĐộ ẩm
72%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.81 km/hĐộ ẩm
74%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.64 km/hĐộ ẩm
73%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.64 km/hĐộ ẩm
78%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.43 km/hĐộ ẩm
67%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.71 km/hĐộ ẩm
59%
36° / 36°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.24 km/hĐộ ẩm
51%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.98 km/hĐộ ẩm
71%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.44 km/hĐộ ẩm
75%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.91 km/hĐộ ẩm
75%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.32 km/hĐộ ẩm
75%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.19 km/hĐộ ẩm
82%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.62 km/hĐộ ẩm
74%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
70%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
164.42
0.03
1.28
18.32
0.17
1.99
2.34
0.57