Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Quảng Đại, Sầm Sơn, Thanh Hóa
thứ bảy - 07/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/28°
57%
5.92 km/h
28°/
34°
58 %
5.92 km/h km/h
1005 hPa
18:34/05:17
chủ nhật - 08/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/28°
64%
5.76 km/h
28°/
36°
56 %
5.76 km/h km/h
1002 hPa
18:34/05:17
thứ hai - 09/06

35°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 38°35°
/27°
64%
3.86 km/h
27°/
35°
56 %
3.86 km/h km/h
1002 hPa
18:34/05:17
thứ ba - 10/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
67%
4.74 km/h
25°/
30°
73 %
4.74 km/h km/h
1005 hPa
18:35/05:17
thứ tư - 11/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
52%
3.64 km/h
26°/
33°
59 %
3.64 km/h km/h
1005 hPa
18:35/05:17
thứ năm - 12/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/27°
51%
5.12 km/h
27°/
34°
59 %
5.12 km/h km/h
1004 hPa
18:35/05:17
thứ sáu - 13/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/27°
60%
5.07 km/h
27°/
35°
59 %
5.07 km/h km/h
1003 hPa
18:35/05:17
thứ bảy - 14/06

36°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 39°36°
/27°
59%
4.23 km/h
27°/
36°
59 %
4.23 km/h km/h
1003 hPa
18:36/05:17
chủ nhật - 15/06

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/27°
65%
4.6 km/h
27°/
35°
55 %
4.6 km/h km/h
1001 hPa
18:36/05:17
thứ hai - 16/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/28°
53%
3.1 km/h
28°/
34°
66 %
3.1 km/h km/h
1000 hPa
18:36/05:17
thứ ba - 17/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/28°
54%
3.81 km/h
28°/
35°
64 %
3.81 km/h km/h
1000 hPa
18:37/05:18
thứ tư - 18/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/28°
60%
3.78 km/h
28°/
34°
61 %
3.78 km/h km/h
1001 hPa
18:37/05:18
thứ năm - 19/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/29°
56%
3.7 km/h
29°/
35°
61 %
3.7 km/h km/h
1001 hPa
18:37/05:18
thứ sáu - 20/06

32°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 35°32°
/27°
51%
4.61 km/h
27°/
32°
71 %
4.61 km/h km/h
1003 hPa
18:37/05:18
thứ bảy - 21/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/26°
52%
3.25 km/h
26°/
31°
83 %
3.25 km/h km/h
1005 hPa
18:37/05:18
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
293.05
0.17
1.12
50.55
0.46
15.08
15.78
2.11