Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Sầm Sơn, Thanh Hóa
thứ ba - 16/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/26°
52%
4.62 km/h
26°/
30°
70 %
4.62 km/h km/h
1012 hPa
17:58/05:44
thứ tư - 17/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/25°
63%
6.44 km/h
25°/
28°
82 %
6.44 km/h km/h
1010 hPa
17:57/05:44
thứ năm - 18/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/26°
58%
4.57 km/h
26°/
29°
83 %
4.57 km/h km/h
1010 hPa
17:57/05:44
thứ sáu - 19/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
69%
5.57 km/h
25°/
30°
90 %
5.57 km/h km/h
1011 hPa
17:56/05:44
thứ bảy - 20/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
69%
4.09 km/h
25°/
29°
88 %
4.09 km/h km/h
1009 hPa
17:55/05:44
chủ nhật - 21/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/26°
69%
3.35 km/h
26°/
29°
79 %
3.35 km/h km/h
1009 hPa
17:54/05:45
thứ hai - 22/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/26°
70%
3.56 km/h
26°/
31°
70 %
3.56 km/h km/h
1008 hPa
17:53/05:45
thứ ba - 23/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/25°
65%
10.27 km/h
25°/
27°
78 %
10.27 km/h km/h
1006 hPa
17:52/05:45
thứ tư - 24/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
51%
8.25 km/h
25°/
30°
69 %
8.25 km/h km/h
1006 hPa
17:51/05:45
thứ năm - 25/09

31°
Mây thưa
Cảm giác như 34°31°
/25°
62%
5.56 km/h
25°/
31°
59 %
5.56 km/h km/h
1005 hPa
17:50/05:45
thứ sáu - 26/09

31°
Mây rải rác
Cảm giác như 34°31°
/25°
62%
4.77 km/h
25°/
31°
57 %
4.77 km/h km/h
1008 hPa
17:49/05:45
thứ bảy - 27/09

32°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 35°32°
/24°
65%
3.36 km/h
24°/
32°
54 %
3.36 km/h km/h
1010 hPa
17:48/05:46
chủ nhật - 28/09

28°
Mây cụm
Cảm giác như 31°28°
/24°
50%
3.51 km/h
24°/
28°
60 %
3.51 km/h km/h
1010 hPa
17:47/05:46
thứ hai - 29/09

29°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 32°29°
/24°
62%
3.77 km/h
24°/
29°
64 %
3.77 km/h km/h
1010 hPa
17:46/05:46
thứ ba - 30/09

29°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 32°29°
/24°
65%
3.37 km/h
24°/
29°
67 %
3.37 km/h km/h
1010 hPa
17:45/05:46
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
260.79
0.63
3.28
20.37
1.09
8.53
11.14
1.49